Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Biểu tượng kính lúp này đại diện cho việc quan sát kỹ một thứ gì đó. Ý nghĩa của nó gần như giống hệt với kính lúp nghiêng sang trái.
Biểu tượng cảm xúc thám tử cầm kính lúp này cho thấy việc xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một bí mật.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thám tử hoặc điều tra viên nam. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang ráo riết tìm kiếm thứ gì đó hoặc khi trí tò mò của bạn bị kích thích.
Biểu tượng kính hiển vi là một công cụ khoa học thú vị giúp phóng đại và cho thấy một thế giới nhỏ bé vô hình với mắt thường.
Biểu tượng cảm xúc này, đeo kính một mắt, đang xem xét kỹ một thứ gì đó. Hãy dùng nó khi bạn tò mò hoặc muốn kiểm tra cẩn thận điều gì.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cây bút chì đang viết vào sổ ghi nhớ, biểu thị hành động ghi chép lại điều gì đó. Nó được dùng khi học bài hoặc lập danh sách.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng ghi nhớ, biểu thị một danh sách việc cần làm hoặc danh sách kiểm tra. Nó được sử dụng khi kiểm tra hoặc truyền đạt thông tin quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một nữ thám tử. Nó thể hiện tình huống bạn đang cố gắng tìm ra điều gì đó bằng kỹ năng quan sát nhạy bén.
Đây là biểu tượng đèn pin chiếu ánh sáng rực rỡ vào những nơi tối tăm. Hãy dùng nó khi bạn đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc muốn xem thứ gì đó kỹ hơn.
Kính viễn vọng là một dụng cụ cho phép bạn nhìn thấy các vì sao hoặc hành tinh ở rất xa như thể chúng ở ngay trước mắt bạn. Nó thể hiện sự tò mò về không gian.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vân tay, hoa văn độc nhất trên ngón tay của mỗi người. Nó cũng có thể biểu thị 'tôi' hoặc chính bản thân mình.
Biểu tượng này, với một bên lông mày nhướng lên, được dùng khi có điều gì đó đáng ngờ hoặc khó tin. Nó truyền tải vẻ mặt không hoàn toàn tin vào những gì ai đó đang nói.
Biểu tượng cảm xúc nhà khoa học mô tả một người mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang nghiên cứu điều gì đó. Nó rất phù hợp để nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một thư mục đang mở với tài liệu bên trong, đại diện cho việc kiểm tra hoặc làm việc với các tệp tin.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy những dấu chân để lại trên cát hoặc đất. Nó được dùng để chỉ sự di chuyển hoặc quá trình "đi đến một nơi nào đó".
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện đôi mắt láo liên, được dùng khi nhìn vào thứ gì đó với sự thích thú. Nó mang ý nghĩa "Nhìn này!".
Biểu tượng cảm xúc dấu chấm hỏi màu đỏ là ký hiệu cơ bản nhất được dùng khi bạn tò mò về điều gì đó. Hãy thử thêm nó vào cuối một câu hỏi đơn giản.
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Đây là biểu tượng cảm xúc ống nghiệm, dùng để trộn các chất lỏng và quan sát phản ứng trong phòng thí nghiệm. Nó thường được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Là một dấu chấm hỏi có viền trắng, nó làm cho câu hỏi có cảm giác nhẹ nhàng và dễ thương hơn. Nó phù hợp để thể hiện sự tò mò nhẹ.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một nhà khoa học nữ đang nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Nó tượng trưng cho việc khám phá những điều mới mẻ hoặc tiến hành các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nhà khoa học nam mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang tiến hành nghiên cứu. Nó được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc với miệng xiên này có biểu cảm "Hmm... tôi không chắc lắm". Hãy dùng nó khi có điều gì đó không chắc chắn hoặc bạn hơi thất vọng.
Biểu tượng cảm xúc này, một sự kết hợp giữa dấu chấm than và dấu chấm hỏi, được dùng khi đặt câu hỏi trong sự ngạc nhiên tột độ. Nó thể hiện sự tò mò mạnh mẽ, như thể đang hỏi 'Thật á?'.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác bối rối hoặc không biết điều gì đó. Cái miệng méo thể hiện rõ trạng thái hoang mang.
Biểu tượng cảm xúc cái xẻng đại diện cho một công cụ dùng để đào hoặc di chuyển đất hoặc tuyết. Bạn có thể thấy nó khi làm vườn hoặc tại một công trường xây dựng.
Biểu tượng cảm xúc cân thăng bằng là một công cụ để so sánh hai trọng lượng nhằm tìm ra sự cân bằng. Nó cũng tượng trưng cho sự công bằng và công lý.
Biểu tượng cảm xúc này trực tiếp cho thấy bạn đang "nhìn" vào thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng đơn giản để cho ai đó biết bạn đã thấy điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh mô tả việc gửi hoặc nhận tín hiệu từ xa. Nó thường được dùng để biểu thị các bản cập nhật hoặc thông tin mới.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính mắt, được đeo để nhìn rõ hơn khi bạn có thị lực kém. Nó rất phù hợp trong các tình huống như học bài hoặc đọc sách.
Emoji mặt lộn ngược này cho thấy một tình huống vui đùa hoặc khó xử. Đôi khi nó cũng được sử dụng khi nói đùa.
Đây là biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ về bên trái. Nó được dùng để chỉ ra một hướng hoặc một vật cụ thể.
Biểu tượng cảm xúc này, với bàn tay ngửa lên, thể hiện tình huống hướng dẫn ai đó hoặc cung cấp thông tin. Nó giống như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?".
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Đây là biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng với phần bên phải được chiếu sáng, bạn có thể dùng khi nói về bầu trời đêm hoặc không gian.
Biểu tượng cảm xúc cảnh sát nam đại diện cho một nam cảnh sát thực thi pháp luật và giúp đỡ mọi người. Bạn có thể dùng nó khi cần giúp đỡ hoặc để báo cáo một tình huống nguy hiểm.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính bảo hộ, dùng để bảo vệ mắt của bạn khi xuống nước để tham gia các hoạt động như bơi lội hoặc lặn. Nó thường được dùng để đại diện cho mùa hè hoặc các hoạt động dưới nước.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. Nó có hình dạng giống như một bong bóng suy nghĩ trong truyện tranh.
Đây là một khuôn mặt không biểu cảm được dùng khi bạn không có cảm xúc đặc biệt nào. Nó đại diện cho một cảm giác không tốt cũng không xấu, chỉ đơn giản là "thờ ơ".
Đây là biểu tượng cảm xúc ống nghe mà bác sĩ sử dụng, và nó xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh viện. Bạn có thể dùng nó khi bị ốm hoặc đi khám sức khỏe.
Đây là một biểu tượng cảm xúc khuôn mặt được ngụy trang bằng chiếc mũi to và cặp kính có ria mép. Hãy dùng nó một cách tinh nghịch khi bạn muốn che giấu danh tính hoặc tạo cảm giác bí mật.
Biểu tượng cảm xúc biên nhận đại diện cho tờ giấy bạn nhận được sau khi mua một thứ gì đó hoặc tiêu tiền. Nó có thể được sử dụng khi nói về các khoản chi tiêu của bạn.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc đĩa bay (UFO) và biểu thị người ngoài hành tinh hoặc các hiện tượng bí ẩn. Bạn có thể sử dụng nó khi có những suy nghĩ tưởng tượng thú vị và vui vẻ.