Biểu tượng này có nghĩa là "một lượng rất nhỏ". Nó được dùng để thể hiện số lượng ít, giống như thêm một nhúm muối.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy lòng bàn tay, được dùng để nói "Khoan đã!" và khiến ai đó dừng lại. Nó cũng có thể được dùng để nói "Chào!" hoặc để đặt câu hỏi.
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Biểu tượng cảm xúc hai bàn tay đang xòe mang lại cảm giác chào đón nồng nhiệt với vòng tay rộng mở hoặc một cái ôm nhẹ nhàng.
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Biểu tượng này biểu thị các ý nghĩa tích cực như "hiểu rồi!" hoặc "tuyệt vời!". Bạn có thể dùng nó khi đồng ý hoặc hài lòng về điều gì đó.
Đây là biểu tượng cử chỉ tay mà người Ý dùng để hỏi, "bạn đang nói cái gì vậy?". Nó có thể được dùng khi chất vấn ai đó một cách thẳng thắn.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chúc may mắn'. Nó được sử dụng khi bạn đang tha thiết hy vọng vào một kết quả tốt đẹp.
Đây là một biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi thích nhạc rock hoặc đang ở một bữa tiệc sôi động. Nó mang lại cảm giác 'Rock and Roll!'.
Đây là một cử chỉ tay trong Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ có nghĩa là 'I Love You' (Tôi yêu bạn). Bạn có thể dùng nó để thể hiện tình cảm với bạn bè hoặc gia đình.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đưa về phía bên phải. Bạn có thể dùng nó khi đưa một thứ gì đó hoặc đề nghị bắt tay.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống được dùng khi làm rơi thứ gì đó hoặc bảo ai đó đi đi. Nó có thể thể hiện một tình huống buông bỏ một điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay xòe ngón được dùng để nói "xin chào" như một lời chào hoặc "khoan đã" để yêu cầu ai đó dừng lại.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'bắn tim' có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Nó được dùng để thể hiện tình yêu hoặc lòng biết ơn và trở nên nổi tiếng nhờ được các thần tượng K-pop sử dụng.
Biểu tượng cảm xúc này mô phỏng hình dạng của một chiếc điện thoại và mang ý nghĩa 'gọi cho tôi nhé'. Khi chia tay một người bạn, nó cũng có thể có nghĩa là 'Tôi sẽ liên lạc sau!'.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một bàn tay đang viết chăm chỉ, cho thấy bạn đang học tập hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đang ghi chép.
Đây là biểu tượng cảm xúc tự sướng, cho thấy ai đó đang dùng điện thoại thông minh để chụp ảnh khuôn mặt của mình. Bạn có thể dùng nó để nói, "Mình đang chụp ảnh đây!"
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Một emoji với ngón tay đặt lên môi làm động tác "suỵt!", ra hiệu giữ im lặng. Nó cũng có thể có vẻ như đang nói, "Đây là một bí mật."
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai lòng bàn tay hướng lên, tượng trưng cho việc nhận một thứ gì đó hoặc xin một thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này, với bàn tay ngửa lên, thể hiện tình huống hướng dẫn ai đó hoặc cung cấp thông tin. Nó giống như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?".
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn vui mừng gặp ai đó hoặc khi đưa ra lời hứa. Nó cho thấy hai người đang bắt tay để biểu thị sự đồng thuận của cả hai.
Đây là biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng với phần bên phải được chiếu sáng, bạn có thể dùng khi nói về bầu trời đêm hoặc không gian.
Biểu tượng cảm xúc với lòng bàn tay ngửa lên này dường như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?". Nó gợi nhớ đến một nhân viên quầy thông tin.
Đây là biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ về bên trái. Nó được dùng để chỉ ra một hướng hoặc một vật cụ thể.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ sang phải được dùng để chỉ nội dung hoặc một hướng cụ thể. Nó có thể nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc bảo ai đó xem phần tiếp theo.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang giơ cao tay, giống như trong lớp học. Nó được dùng để thu hút sự chú ý khi bạn có câu hỏi hoặc điều gì đó muốn nói.
Biểu tượng này, với lòng bàn tay đẩy sang phải, biểu thị ý nghĩa "dừng lại" hoặc "từ chối". Nó có thể được dùng như một tín hiệu yêu cầu đừng lại gần.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤛 "nắm đấm hướng phía trái". Sẽ vui hơn khi bạn dùng nó với các biểu tượng cảm xúc nắm đấm khác.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cái ôm ấm áp với hai cánh tay rộng mở. Nó được dùng khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn hoặc tình cảm.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một chiếc quạt giấy cầm tay, dùng để tạo ra làn gió mát khi trời nóng. Hãy dùng nó để thể hiện cảm giác nóng nực hoặc mát mẻ.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người phụ nữ giơ tay như thể đang nói, "Ở bên này!" Nó được dùng khi bạn muốn hỏi hoặc trả lời điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc hamsa, có hình dạng lòng bàn tay, là một lá bùa tượng trưng cho sự may mắn và bảo vệ. Nó được tin là có thể xua đuổi tà ma.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ chỉ lên trên có nghĩa là "hãy chú ý đến điều này." Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc để biểu thị "số một."
Biểu tượng cảm xúc chắp tay chủ yếu được sử dụng khi cầu nguyện một điều ước hoặc tha thiết yêu cầu điều gì đó, như trong câu "Làm ơn."
Biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông với lòng bàn tay ngửa lên này được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó. Nó mang lại cảm giác "Hãy nhìn xem".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang vòng tay trên đầu thành hình tròn. Nó được dùng với ý nghĩa "OK" hoặc "tốt".
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường cho thấy một cặp đôi lãng mạn hoặc những người bạn rất thân.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đang vẫy chào hoặc tạm biệt. Nó có thể được sử dụng cả khi gặp gỡ và khi chia tay bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông giơ cao một tay. Nó được dùng để chỉ vào bản thân, như trong câu "Tôi!", hoặc khi bạn có câu hỏi.
Đây là biểu tượng cảm xúc hình ngón tay chỉ lên trên, thường được dùng với ý nghĩa "hãy xem nội dung ngay phía trên."
Đây là vầng trăng khi nó nhỏ dần sau khi tròn đầy. Bạn có thể dùng nó để cho thấy một việc gì đó đang đi đến hồi kết.