Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn vui mừng gặp ai đó hoặc khi đưa ra lời hứa. Nó cho thấy hai người đang bắt tay để biểu thị sự đồng thuận của cả hai.
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đưa về phía bên phải. Bạn có thể dùng nó khi đưa một thứ gì đó hoặc đề nghị bắt tay.
Biểu tượng cảm xúc hai người nắm tay thể hiện tình bạn hoặc mối quan hệ đối tác. Nó có nghĩa là "chúng ta đồng lòng" và có thể được sử dụng khi bạn ở cùng bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy lòng bàn tay, được dùng để nói "Khoan đã!" và khiến ai đó dừng lại. Nó cũng có thể được dùng để nói "Chào!" hoặc để đặt câu hỏi.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đang vẫy chào hoặc tạm biệt. Nó có thể được sử dụng cả khi gặp gỡ và khi chia tay bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay cái lên mang những ý nghĩa tích cực như "Tuyệt vời!" hoặc "Quá đã!". Hãy thử dùng nó khi bạn đồng ý với điều gì đó hoặc muốn khen ngợi.
Biểu tượng này biểu thị các ý nghĩa tích cực như "hiểu rồi!" hoặc "tuyệt vời!". Bạn có thể dùng nó khi đồng ý hoặc hài lòng về điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc chắp tay chủ yếu được sử dụng khi cầu nguyện một điều ước hoặc tha thiết yêu cầu điều gì đó, như trong câu "Làm ơn."
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình nút bấm có nghĩa là 'đã xác nhận' hoặc 'đã hoàn thành'. Nó được dùng khi bạn đã hoàn thành một công việc.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤜 'nắm đấm hướng sang phải'. Khi được sử dụng cùng với nắm đấm hướng sang trái (🤛), nó sẽ tạo thành một cú cụng tay.
Biểu tượng cảm xúc hai bàn tay đang xòe mang lại cảm giác chào đón nồng nhiệt với vòng tay rộng mở hoặc một cái ôm nhẹ nhàng.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤛 "nắm đấm hướng phía trái". Sẽ vui hơn khi bạn dùng nó với các biểu tượng cảm xúc nắm đấm khác.
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Biểu tượng cảm xúc bàn tay xòe ngón được dùng để nói "xin chào" như một lời chào hoặc "khoan đã" để yêu cầu ai đó dừng lại.
Biểu tượng cảm xúc 👊 "nắm đấm" đại diện cho một cú cụng tay với bạn bè. Hãy dùng nó như một lời chào hoặc để thể hiện sự đồng ý.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc cặp tài liệu, được sử dụng khi đi làm ở văn phòng hoặc đi công tác. Nó thường được dùng trong các vấn đề liên quan đến công việc.
Biểu tượng cảm xúc cà vạt chủ yếu được dùng để đại diện cho nhân viên văn phòng hoặc các dịp trang trọng. Nó thường biểu thị công việc hoặc kinh doanh.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một cây bút máy, loại bút được bơm mực. Nó có thể được sử dụng để thể hiện các tình huống trang trọng như viết lách, học tập, hoặc ký hợp đồng.
Biểu tượng cảm xúc 'cuộn sách' biểu thị giấy cũ hoặc lịch sử. Nó rất phù hợp để kể những câu chuyện xưa hoặc truyền tải những tin tức quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai hình bóng, có nghĩa là "bạn bè" hoặc "nhiều người". Nó thường được dùng để đại diện cho một nhóm hoặc một đội, chứ không chỉ một người.
Đây là một lời chào đặc biệt từ bộ phim "Star Trek". Hãy dùng nó khi bạn muốn chào hỏi một cách độc đáo.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy hai người đàn ông nắm tay nhau và có thể đại diện cho những người bạn rất thân hoặc anh em trai.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chúc may mắn'. Nó được sử dụng khi bạn đang tha thiết hy vọng vào một kết quả tốt đẹp.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cái ôm ấm áp với hai cánh tay rộng mở. Nó được dùng khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn hoặc tình cảm.
Đây là một emoji chào bằng cách đưa tay lên trán như một người lính. Hãy dùng nó để nói "Rõ, thưa sếp!" hoặc để thể hiện sự tôn trọng.
Biểu tượng cảm xúc này mô phỏng hình dạng của một chiếc điện thoại và mang ý nghĩa 'gọi cho tôi nhé'. Khi chia tay một người bạn, nó cũng có thể có nghĩa là 'Tôi sẽ liên lạc sau!'.
Nắm đấm giơ lên này có thể có nghĩa là "búa" trong trò oẳn tù tì, hoặc nó có thể được dùng để cổ vũ ai đó.
Đây là biểu tượng cảm xúc "gật đầu" với đầu di chuyển lên xuống, có nghĩa là "có" hoặc "nghe hay đấy".
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường cho thấy một cặp đôi lãng mạn hoặc những người bạn rất thân.
Đây là biểu tượng cảm xúc một người đàn ông vòng tay trên đầu thành hình tròn, biểu thị ý nghĩa tích cực như "OK" hoặc "tốt".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang vòng tay trên đầu thành hình tròn. Nó được dùng với ý nghĩa "OK" hoặc "tốt".
Đây là biểu tượng cảm xúc hai người đang trao cho nhau một cái ôm ấm áp. Nó rất tuyệt khi bạn muốn truyền tải sự an ủi, lòng biết ơn hoặc tình yêu thương.
Đây là biểu tượng cảm xúc găng tay, dùng để giữ ấm đôi tay trong mùa đông lạnh giá. Bạn có thể dùng nó để cho thấy thời tiết đang lạnh.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông giơ cao một tay. Nó được dùng để chỉ vào bản thân, như trong câu "Tôi!", hoặc khi bạn có câu hỏi.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy những người đang đấu vật và biểu thị một trận đấu thể thao. Bạn có thể dùng nó khi cổ vũ cho một sự kiện thể thao như Thế vận hội Olympic.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai lòng bàn tay hướng lên, tượng trưng cho việc nhận một thứ gì đó hoặc xin một thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang giơ cao tay, giống như trong lớp học. Nó được dùng để thu hút sự chú ý khi bạn có câu hỏi hoặc điều gì đó muốn nói.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'bắn tim' có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Nó được dùng để thể hiện tình yêu hoặc lòng biết ơn và trở nên nổi tiếng nhờ được các thần tượng K-pop sử dụng.
Đây là một cử chỉ tay trong Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ có nghĩa là 'I Love You' (Tôi yêu bạn). Bạn có thể dùng nó để thể hiện tình cảm với bạn bè hoặc gia đình.
Biểu tượng cảm xúc hamsa, có hình dạng lòng bàn tay, là một lá bùa tượng trưng cho sự may mắn và bảo vệ. Nó được tin là có thể xua đuổi tà ma.
Biểu tượng này, với lòng bàn tay đẩy sang phải, biểu thị ý nghĩa "dừng lại" hoặc "từ chối". Nó có thể được dùng như một tín hiệu yêu cầu đừng lại gần.