Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ sang phải được dùng để chỉ nội dung hoặc một hướng cụ thể. Nó có thể nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc bảo ai đó xem phần tiếp theo.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ thẳng vào 'bạn' ở phía bên kia màn hình, mang ý nghĩa "Chính là bạn!".
Đây là biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ về bên trái. Nó được dùng để chỉ ra một hướng hoặc một vật cụ thể.
Đây là biểu tượng cảm xúc hình ngón tay chỉ lên trên, thường được dùng với ý nghĩa "hãy xem nội dung ngay phía trên."
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ chỉ lên trên có nghĩa là "hãy chú ý đến điều này." Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc để biểu thị "số một."
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Mũi tên phải chỉ về hướng 'bên phải' hoặc biểu thị bước 'tiếp theo'. Bạn có thể dùng nó để chỉ dẫn 'Đi lối này' hoặc 'Trang tiếp theo'.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ về bên trái, có nghĩa là 'lối này' hoặc 'trước đó'. Nó được dùng khi bạn cần đi sang trái hoặc quay lại trang trước.
Biểu tượng cảm xúc này, với bàn tay ngửa lên, thể hiện tình huống hướng dẫn ai đó hoặc cung cấp thông tin. Nó giống như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang giơ cao tay, giống như trong lớp học. Nó được dùng để thu hút sự chú ý khi bạn có câu hỏi hoặc điều gì đó muốn nói.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đưa về phía bên phải. Bạn có thể dùng nó khi đưa một thứ gì đó hoặc đề nghị bắt tay.
Biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông với lòng bàn tay ngửa lên này được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó. Nó mang lại cảm giác "Hãy nhìn xem".
Mũi tên lên là một biểu tượng cảm xúc chỉ hướng 'lên trên' hoặc 'về phía trước'. Nó được dùng để chỉ đường hoặc thể hiện một thứ tự.
Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống được dùng để chỉ xuống dưới. Bạn có thể dùng nó để chỉ đường hoặc để bảo ai đó nhìn xuống dưới.
Đây là biểu tượng cảm xúc đinh ghim hình tròn, dùng để đánh dấu một địa điểm cụ thể trên bản đồ. Nó được sử dụng để nói, "Chính là chỗ này!".
Biểu tượng này cho thấy một cú đánh trúng thẳng vào trung tâm của mục tiêu. Nó được dùng để có nghĩa là bạn đã đạt được mục tiêu một cách chính xác hoặc đã thành công.
Emoji la bàn được dùng khi tìm đường hoặc chỉ phương hướng. Nó cũng có thể tượng trưng cho du lịch hoặc phiêu lưu.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Đây là biểu tượng cử chỉ tay mà người Ý dùng để hỏi, "bạn đang nói cái gì vậy?". Nó có thể được dùng khi chất vấn ai đó một cách thẳng thắn.
Đây là một biểu tượng cảm xúc mũi tên chỉ về hướng xuống bên phải. Nó được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ vào một cái gì đó.
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Biểu tượng cảm xúc 🈯 là chữ Hán '指' (ji), có nghĩa là "chỉ". Nó được dùng để biểu thị một chỗ ngồi hoặc một món đồ "được chỉ định" hoặc "được đặt trước".
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông giơ cao một tay. Nó được dùng để chỉ vào bản thân, như trong câu "Tôi!", hoặc khi bạn có câu hỏi.
Đây là biểu tượng cảm xúc cờ tam giác màu đỏ được dùng để đánh dấu một vị trí quan trọng. Nó được dùng để thu hút sự chú ý, như thể đang nói, 'Nhìn qua đây này!'
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤜 'nắm đấm hướng sang phải'. Khi được sử dụng cùng với nắm đấm hướng sang trái (🤛), nó sẽ tạo thành một cú cụng tay.
Biểu tượng cảm xúc chuột máy tính được dùng để nhấp hoặc di chuyển các biểu tượng trên màn hình. Nó cho thấy tình huống đang chọn một thứ gì đó trên máy tính.
Biểu tượng kính lúp này đại diện cho việc quan sát kỹ một thứ gì đó. Ý nghĩa của nó gần như giống hệt với kính lúp nghiêng sang trái.
Mũi tên trái phải chỉ cả hai hướng trái và phải. Nó được dùng để thể hiện một phạm vi 'từ đây đến đó'.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ hướng lên bên trái, tức là chéo lên trên. Nó rất tuyệt để chỉ vào góc trên bên trái của màn hình.
Biểu tượng này có nghĩa là "một lượng rất nhỏ". Nó được dùng để thể hiện số lượng ít, giống như thêm một nhúm muối.
Biểu tượng cảm xúc với lòng bàn tay ngửa lên này dường như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?". Nó gợi nhớ đến một nhân viên quầy thông tin.
Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên bên phải chỉ về hướng đông bắc. Nó được dùng để chỉ đường đến một địa điểm cụ thể trên bản đồ.
Biểu tượng ↪️ đại diện cho việc tiến về phía trước hoặc đổi hướng sang phải. Bạn có thể dùng nó khi chuyển sang bước tiếp theo.
Đây là nút 'phát' mà bạn nhấn để bắt đầu một video hoặc bản nhạc. Nó cũng có thể được dùng với ý nghĩa "Bắt đầu thôi!"
Biểu tượng cảm xúc này, kết hợp từ 'ON!' (bật) với một mũi tên, có nghĩa là bật một thứ gì đó lên hoặc bắt đầu một việc gì đó. Bạn có thể dùng nó với ý nghĩa "Bắt đầu!".
Biểu tượng cảm xúc bảng hiệu là một tấm biển được dùng để bày tỏ quan điểm của một người. Bạn có thể thường thấy nó tại các cuộc biểu tình hoặc sự kiện cổ vũ.
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy lòng bàn tay, được dùng để nói "Khoan đã!" và khiến ai đó dừng lại. Nó cũng có thể được dùng để nói "Chào!" hoặc để đặt câu hỏi.
Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Biểu tượng cung tên tượng trưng cho việc hướng đến một mục tiêu. Đây là một biểu tượng tuyệt vời để sử dụng khi bạn có một mục tiêu mới.
Biểu tượng cảm xúc 🧏 cho thấy một người đang chỉ vào tai của họ như thể muốn nói, "Tôi không nghe rõ." Nó được dùng để đại diện cho một người bị điếc hoặc khiếm thính.
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay cái lên mang những ý nghĩa tích cực như "Tuyệt vời!" hoặc "Quá đã!". Hãy thử dùng nó khi bạn đồng ý với điều gì đó hoặc muốn khen ngợi.
Biểu tượng cảm xúc 'Tai' thể hiện rằng bạn đang lắng nghe điều gì đó. Bạn có thể dùng nó như một tín hiệu cho thấy bạn đang tập trung vào những gì ai đó đang nói.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤛 "nắm đấm hướng phía trái". Sẽ vui hơn khi bạn dùng nó với các biểu tượng cảm xúc nắm đấm khác.