Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng để nhập chữ hoa tiếng Anh. Nó có nghĩa là chữ in hoa, như ABCD.
Biểu tượng cảm xúc này, với chữ 'abc' trên đó, là biểu tượng cơ bản nhất cho bảng chữ cái, hoặc các chữ cái.
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho chế độ nhập chữ thường tiếng Anh (a, b, c, d) trên bàn phím.
Đây là một biểu tượng cảm xúc số được sử dụng khi bạn cần nhập các số như 1, 2, 3, 4.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị việc nhập các ký hiệu đặc biệt, thay vì chữ cái hoặc số.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là chữ 'A', nhưng ở Hàn Quốc, nó thường được dùng để biểu thị 'nhóm máu A' hơn.
Biểu tượng cảm xúc 🅱️ đại diện cho nhóm máu B. Ở Hàn Quốc, có một văn hóa thảo luận về tính cách dựa trên nhóm máu.
Hãy dùng biểu tượng cảm xúc 6️⃣ khi bạn muốn làm nổi bật số 6. Nó tiện lợi để đánh dấu mục thứ sáu trong danh sách.
Biểu tượng cảm xúc 🆎 đại diện cho nhóm máu AB. Bạn có thể sử dụng nó khi nói hoặc xác nhận nhóm máu của mình.
Đây là một chiếc máy tính cũ gọi là bàn tính. Bạn tính toán các con số bằng cách di chuyển các hạt bằng tay.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho số 4 và được dùng để đánh dấu mục hoặc vị trí thứ tư trong danh sách.
Đây là một biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh số 1. Nó rất phù hợp để chỉ mục đầu tiên trong danh sách.
Đây là biểu tượng 'hashtag'. Nó được sử dụng phổ biến nhất trên mạng xã hội để chỉ một chủ đề.
Đây là một biểu tượng cảm xúc dạng nút đại diện cho chữ 'O'. Ở Hàn Quốc, nó cũng thường được dùng để chỉ nhóm máu O.
Biểu tượng cảm xúc 🔟 đại diện cho số 10 và thường có nghĩa là 'điểm tuyệt đối' hoặc 'sự hoàn hảo'. Nó được dùng để kết thúc một danh sách hoặc thể hiện điểm số cao nhất.
Giống như được 100 điểm trong bài kiểm tra, nó có nghĩa là "hoàn hảo" hoặc "rất tốt". Bạn có thể dùng nó khi rất hài lòng về điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ký hiệu dấu hoa thị (*) từ bàn phím. Bạn có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc 9️⃣ đại diện cho số 9 và có thể được dùng để nhấn mạnh rằng đây là số có một chữ số lớn nhất. Nó đánh dấu mục thứ chín trong danh sách.
Một biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh số 7, cũng có thể có nghĩa là một con số may mắn. Bạn có thể dùng nó để chỉ một ngày đặc biệt hoặc một thứ tự.
Biểu tượng cảm xúc Ⓜ️ đại diện cho chữ 'M'. Nó được dùng để biểu thị các từ bắt đầu bằng chữ M, như 'Metro' (tàu điện ngầm) hoặc 'Monday' (thứ Hai).
Biểu tượng cảm xúc 8️⃣ nhấn mạnh số 8, và nó cũng tượng trưng cho sự may mắn, đặc biệt là trong văn hóa phương Đông. Nó được sử dụng trong các danh sách hoặc cho các chuỗi.
Là một người đội vương miện sáng bóng, biểu tượng này đại diện cho hoàng gia như vua hoặc nữ hoàng. Nó cũng có thể có nghĩa là một người giỏi nhất hoặc rất đặc biệt.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho số 2 và chủ yếu được dùng để đánh dấu mục thứ hai trong danh sách.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'người' hoặc 'người lớn' mà không xác định giới tính hay tuổi tác. Bạn có thể dùng nó khi mô tả một công việc hoặc một vai trò.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn phím, được dùng để gõ các ký tự vào máy tính. Bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống như viết lách hoặc trò chuyện.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là một người đàn ông trưởng thành. Bạn có thể dùng nó để chỉ bố, bạn trai, hoặc một người đàn ông nói chung.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Đây là một thiết bị liên lạc cũ được gọi là máy nhắn tin. Nó là một vật dụng dùng để nhận các tin nhắn ngắn trước khi điện thoại di động ra đời.
Cuốn sổ bìa vàng này thường có nghĩa là một cuốn sổ cái để ghi chép tiền bạc hoặc các danh sách quan trọng. Nó được sử dụng khi sắp xếp những việc quan trọng.
Hình vuông lớn màu đen là một biểu tượng được dùng để nhấn mạnh tiêu đề hoặc một phần quan trọng của văn bản.
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu vàng mang lại cảm giác tươi sáng và tích cực và được dùng để thu hút sự chú ý.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho số 0 và có thể được dùng để biểu thị sự trống rỗng hoặc một điểm khởi đầu.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ mục thứ ba trong một danh sách hoặc chuỗi. Nó hữu ích khi bạn muốn nêu ra ba điểm quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc 5️⃣ được dùng để nhấn mạnh số 5. Nó hữu ích để chỉ các mục trong một danh sách hoặc một chuỗi.
Biểu tượng này đại diện cho một chiếc chìa khóa mở cửa, nhưng nó cũng có thể có nghĩa là mật khẩu hoặc một câu trả lời quan trọng. Bạn có thể dùng nó khi tìm thấy manh mối để giải quyết một vấn đề.
Đây là biểu tượng cảm xúc chỉ "còn trống". Bạn có thể dùng nó khi một chỗ nào đó còn trống hoặc có sẵn.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một lâu đài châu Âu tráng lệ như trong truyện cổ tích. Rất tuyệt khi sử dụng nó để nói về hoàng tử hoặc công chúa.
Biểu tượng cảm xúc này là một hình vuông màu trắng. Bạn có thể dùng nó để trang trí văn bản hoặc tạo danh sách.
Biểu tượng cảm xúc 🈚 là chữ Hán '無' (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có". Nó được dùng với nghĩa "miễn phí", tức là bạn không phải trả tiền.
Biểu tượng cảm xúc 🚼 biểu thị một nơi bạn có thể chăm sóc em bé. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ phòng cho con bú hoặc trạm thay tã.
Biểu tượng cảm xúc 'không dây' đại diện cho tín hiệu Wi-Fi. Bạn có thể thấy biểu tượng này khi đang kết nối internet không dây.
Biểu tượng cảm xúc này có chữ 'E' trên đó, nên nó có nghĩa là e-mail. Nó được dùng khi bạn gửi hoặc nhận một lá thư kỹ thuật số.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'ID'. Thuật ngữ ID là viết tắt của 'identification' (nhận dạng) hoặc 'identity' (danh tính).
Biểu tượng cảm xúc 🉐 có nghĩa là 'đạt được' hoặc 'có được'. Bạn có thể dùng nó khi bạn đã có được một thứ gì đó tốt.
Biểu tượng này thể hiện một trạng thái an toàn, được khóa chặt bằng chìa khóa. Hãy thử dùng nó khi bạn muốn cất giữ thứ gì đó một cách an toàn.