Đây là biểu tượng cảm xúc của một hộp đựng danh thiếp kiểu cũ. Nó chủ yếu được dùng để biểu thị danh bạ hoặc sổ địa chỉ.
Đây là biểu tượng cảm xúc thẻ tên dùng để cho biết tên của bạn. Nó được dùng khi giới thiệu bản thân ở trường học hoặc nơi làm việc.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy các tấm chia chỉ mục thẻ, được dùng để phân loại nhiều loại thông tin khác nhau để dễ dàng tìm kiếm.
Biểu tượng cảm xúc thẻ nhận dạng đại diện cho một chiếc thẻ chứng minh bạn là ai, một thẻ ID. Đây là một giấy tờ quan trọng có chứa tên và ảnh của bạn.
Biểu tượng hộp đựng hồ sơ dùng để sắp xếp thông tin hoặc tài liệu quan trọng theo trình tự. Hãy dùng nó khi bạn muốn truyền tải cảm giác ngăn nắp, có tổ chức.
Biểu tượng cảm xúc thẻ tín dụng đại diện cho việc thanh toán mọi thứ mà không cần tiền mặt. Bạn có thể sử dụng nó khi mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán tại nhà hàng.
Đây là biểu tượng cảm xúc hình phần thân trên của một người được thể hiện dưới dạng bóng (silhouette). Nó chỉ một người có danh tính không rõ ràng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tòa nhà công ty cao tầng mà bạn thường thấy ở thành phố. Nó biểu thị một văn phòng nơi nhiều người làm việc.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc cặp tài liệu, được sử dụng khi đi làm ở văn phòng hoặc đi công tác. Nó thường được dùng trong các vấn đề liên quan đến công việc.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được dùng để đánh dấu các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Nó trông giống như nhiều tab dấu trang được xếp chồng lên nhau.
Cuốn sổ bìa vàng này thường có nghĩa là một cuốn sổ cái để ghi chép tiền bạc hoặc các danh sách quan trọng. Nó được sử dụng khi sắp xếp những việc quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc sổ ghi chú gáy xoắn dùng để ghi lại các ghi nhớ hoặc ý tưởng. Bạn có thể sử dụng nó khi học bài hoặc viết ra danh sách việc cần làm.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng ghi nhớ, biểu thị một danh sách việc cần làm hoặc danh sách kiểm tra. Nó được sử dụng khi kiểm tra hoặc truyền đạt thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một thư mục đang mở với tài liệu bên trong, đại diện cho việc kiểm tra hoặc làm việc với các tệp tin.
Biểu tượng cảm xúc này, với hình ảnh một người cầm cặp tài liệu, biểu thị một người làm việc tại công ty, tức là một "nhân viên văn phòng". Nó được dùng để chỉ các tình huống liên quan đến công việc hoặc kinh doanh.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn vui mừng gặp ai đó hoặc khi đưa ra lời hứa. Nó cho thấy hai người đang bắt tay để biểu thị sự đồng thuận của cả hai.
Biểu tượng cảm xúc điện thoại di động có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại hoặc một tin nhắn văn bản. Nó thường được dùng với ý nghĩa "liên lạc với ai đó".
Biểu tượng cảm xúc này có chữ 'E' trên đó, nên nó có nghĩa là e-mail. Nó được dùng khi bạn gửi hoặc nhận một lá thư kỹ thuật số.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại. Với hình dạng ống nghe điện thoại kiểu cũ, nó có thể được sử dụng khi nói về 'các cuộc gọi'.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một bàn tay đang viết chăm chỉ, cho thấy bạn đang học tập hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đang ghi chép.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một thư mục màu vàng dùng để sắp xếp và lưu trữ tài liệu hoặc tệp tin. Nó rất phù hợp khi bạn đang sắp xếp thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'ID'. Thuật ngữ ID là viết tắt của 'identification' (nhận dạng) hoặc 'identity' (danh tính).
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho một tài liệu hoặc tờ giấy có một góc hơi bị quăn. Nó có thể có nghĩa là một lá thư, một tài liệu, hoặc một bản ghi nhớ quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc cà vạt chủ yếu được dùng để đại diện cho nhân viên văn phòng hoặc các dịp trang trọng. Nó thường biểu thị công việc hoặc kinh doanh.
Biểu tượng cảm xúc sổ ghi chép được sử dụng khi học tập hoặc ghi chú. Bạn có thể dùng nó khi nói về bài tập ở trường hoặc các cuộc hẹn quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc có góc bị gấp này đại diện cho một tài liệu hoặc tệp tin thông thường. Nó được dùng để chỉ những thứ như bài tập về nhà, báo cáo hoặc giấy tờ công việc.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nam nhân viên văn phòng. Chiếc cặp tài liệu cho thấy bối cảnh kinh doanh.
Đây là biểu tượng cảm xúc kẹp giấy dùng để kẹp nhiều tờ giấy lại với nhau. Nó thường được sử dụng để cho biết có một tệp hoặc ảnh được đính kèm.
Đây là một thiết bị liên lạc cũ được gọi là máy nhắn tin. Nó là một vật dụng dùng để nhận các tin nhắn ngắn trước khi điện thoại di động ra đời.
Biểu tượng cảm xúc biên nhận đại diện cho tờ giấy bạn nhận được sau khi mua một thứ gì đó hoặc tiêu tiền. Nó có thể được sử dụng khi nói về các khoản chi tiêu của bạn.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'người' hoặc 'người lớn' mà không xác định giới tính hay tuổi tác. Bạn có thể dùng nó khi mô tả một công việc hoặc một vai trò.
Đây là biểu tượng cảm xúc tủ hồ sơ, dùng để lưu trữ các tài liệu quan trọng trong văn phòng. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về công việc hoặc giấy tờ chính thức.
Biểu tượng cảm xúc bảng hiệu là một tấm biển được dùng để bày tỏ quan điểm của một người. Bạn có thể thường thấy nó tại các cuộc biểu tình hoặc sự kiện cổ vũ.
Đây là biểu tượng cảm xúc đại diện cho 'Hwatu', một trò chơi bài truyền thống của Hàn Quốc. Nó thường được sử dụng khi chơi cùng gia đình hoặc bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cây bút chì đang viết vào sổ ghi nhớ, biểu thị hành động ghi chép lại điều gì đó. Nó được dùng khi học bài hoặc lập danh sách.
Biểu tượng cảm xúc 🈸 có nghĩa là "đơn xin". Nó được sử dụng khi yêu cầu một điều gì đó một cách trang trọng.
Biểu tượng cảm xúc 'điện thoại bàn' được sử dụng khi bạn muốn nói chuyện với ai đó hoặc để chỉ một số liên lạc. Nó có hình dạng của một chiếc điện thoại bàn kiểu cũ.
Biểu tượng cảm xúc máy in được sử dụng khi in tài liệu hoặc ảnh từ máy tính ra giấy. Bạn thường thấy nó khi phải nộp bài tập ở trường.
Đây là một biểu tượng cảm xúc bí ẩn về một người mặc vest đang lơ lửng giữa không trung. Nó toát ra một không khí bí ẩn.
Đây là biểu tượng cảm xúc máy fax. Bạn có thể sử dụng nó để gửi một bản sao của tài liệu đến một địa điểm khác bằng đường dây điện thoại.
Biểu tượng cảm xúc 🔖 có hình dạng giống như một thẻ đánh dấu trang dùng để ghi nhớ vị trí của bạn trong một cuốn sách. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn ghi nhớ thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là máy tính xách tay và thường được sử dụng khi học tập hoặc làm việc. Hãy nghĩ đến hình ảnh một người đang sử dụng máy tính xách tay tại một quán cà phê.
Biểu tượng cảm xúc đĩa mềm là một thiết bị lưu trữ được sử dụng trong các máy tính cũ. Hiện nay nó hiếm khi được sử dụng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một ngòi bút, phần đầu của cây bút. Nó được dùng để biểu thị việc viết lách, ký tên, hoặc hành động ghi lại điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người phụ nữ mặc bộ vest. Đây là trang phục thường được mặc vào những dịp đặc biệt như đám cưới hoặc tiệc tùng.