Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một khuôn mặt đang ngủ. Hãy dùng nó để nói 'chúc ngủ ngon' với bạn bè hoặc để nói rằng bạn đang rất buồn ngủ.
Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc ngủ say. Hãy dùng nó khi bạn rất buồn ngủ hoặc để chúc bạn bè ngủ ngon.
Biểu tượng cảm xúc Người trên giường được sử dụng khi bạn thực sự mệt mỏi hoặc muốn đi ngủ. Bạn cũng có thể gửi nó cho bạn bè để nói "Chúc ngủ ngon."
Đây là biểu tượng mặt đang ngáp, được sử dụng khi bạn buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Bạn có thể dùng nó khi thực sự lơ mơ ngủ.
Biểu tượng cảm xúc giường ngủ cho thấy một món đồ nội thất dùng để ngủ hoặc nghỉ ngơi. Nó được dùng với ý nghĩa là bạn đang mệt hoặc đã đến giờ đi ngủ.
Biểu tượng mặt buồn ngủ được dùng khi bạn cảm thấy lơ mơ hoặc rất mệt mỏi. Bạn có thể gửi nó cho bạn bè như một lời chúc ngủ ngon, có nghĩa là 'Tớ đi ngủ đây'.
Biểu tượng trăng lưỡi liềm thường được dùng để chỉ ban đêm hoặc giờ đi ngủ. Nó khiến bạn liên tưởng đến một bầu trời đêm tuyệt đẹp.
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm giác rất mệt mỏi sau khi thức trắng đêm. Quầng thâm dưới mắt cho thấy một vẻ ngoài kiệt sức.
Đây là biểu tượng trăng khuyết có khuôn mặt người trên bầu trời đêm. Nó chủ yếu biểu thị ban đêm hoặc giờ đi ngủ.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một vầng trăng lưỡi liềm trên bầu trời đêm. Nó được dùng để thể hiện một khởi đầu mới hoặc một đêm yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ đúng mười một giờ. Nó có thể có nghĩa là 11 giờ sáng hoặc 11 giờ tối.
Biểu tượng cảm xúc tắt loa cho biết trạng thái hoàn toàn im lặng. Bạn có thể sử dụng nó khi bạn cần giữ yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả cảnh đêm của một thành phố với những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm. Nó được dùng để thể hiện một cảnh đêm đẹp hoặc một buổi tối yên tĩnh.
Một emoji với ngón tay đặt lên môi làm động tác "suỵt!", ra hiệu giữ im lặng. Nó cũng có thể có vẻ như đang nói, "Đây là một bí mật."
Biểu tượng này đại diện cho một chú gấu bông dễ thương. Nó cũng có thể biểu thị một món đồ chơi thời thơ ấu hoặc một món quà.
Đây là biểu tượng cảm xúc cừu với bộ lông xù. Nó là một loài động vật được yêu thích vì mang lại cảm giác hiền lành và dễ thương.
Đó là một khuôn mặt nhắm mắt và mỉm cười thoải mái. Nó được dùng khi những lo lắng của bạn đã tan biến và bạn cảm thấy thanh thản.
Biểu tượng 🌛 là một mặt trăng với khuôn mặt dễ thương. Nó chủ yếu được dùng để chỉ ban đêm hoặc trong các lời chào trước khi ngủ.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mười một giờ ba mươi phút và có thể được dùng cho cả buổi sáng và buổi tối. Hãy thử dùng nó để chỉ giờ ăn trưa hoặc thời gian ngay trước khi đi ngủ.
Biểu tượng cảm xúc khách sạn 🏨 đại diện cho một nơi để ngủ và nghỉ ngơi trong một chuyến đi chơi hoặc công tác. Nó rất tuyệt để nói về kế hoạch cho kỳ nghỉ.
Đây là biểu tượng cảm xúc con lười, đang treo mình trên cây và di chuyển một cách thong thả. Nó truyền tải ý nghĩa 'chậm chạp' hoặc 'thư thái'.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một chiếc điện thoại di động đang tắt nguồn. Nó được dùng để thể hiện rằng bạn hiện không thể liên lạc được.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ mười hai giờ ba mươi phút. Bạn có thể dùng nó để nói về giờ ăn trưa hoặc 12:30 đêm.
Biểu tượng cảm xúc gấu túi là một loài động vật dễ thương tượng trưng cho nước Úc. Nó nổi tiếng với hình ảnh ngủ gật trong khi bám trên cây.
Đồng hồ đang chỉ chín giờ. 9 giờ sáng thường là thời gian để bắt đầu một ngày.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một người đang thư giãn trong bồn tắm, là một dấu hiệu cho thấy bạn cần nghỉ ngơi. Hãy dùng nó khi bạn mệt mỏi hoặc muốn tận hưởng chút thời gian nhàn rỗi.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "không có âm thanh" hoặc "hãy yên lặng". Nó được dùng khi điện thoại của bạn được đặt ở chế độ im lặng hoặc khi bạn đang ở một nơi yên tĩnh.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi cực kỳ căng thẳng hoặc mệt mỏi. Nó cho thấy bạn buồn bã và kiệt sức đến mức muốn khóc.
Một biểu tượng cảm xúc chỉ 9:30, được dùng để chỉ thời gian tối muộn hoặc ban đêm. Bạn có thể dùng nó như, "Bộ phim bắt đầu lúc 9:30!"
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một chiếc đồng hồ chỉ đúng 3 giờ. Nó được dùng khi đặt lịch hẹn hoặc thông báo thời gian hiện tại.
Đây là biểu tượng cảm xúc đồng hồ báo thức giúp chúng ta thức dậy vào buổi sáng. Nó biểu thị việc thức dậy vào buổi sáng hoặc thời gian của một cuộc hẹn quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một chiếc đồng hồ chỉ đúng 12 giờ. Nó có thể có nghĩa là 12 giờ trưa cho bữa trưa hoặc 12 giờ đêm khi ngày kết thúc.
Đây là biểu tượng cảm xúc đồng hồ chỉ bảy giờ đúng. Nó có thể được sử dụng một cách thuận tiện để chỉ thời gian ăn sáng hoặc một cuộc hẹn ăn tối.
Đây là biểu tượng cảm xúc đồng hồ hẹn giờ đếm ngược một khoảng thời gian đã định. Bạn có thể sử dụng nó khi nấu ăn hoặc học bài.
Biểu tượng này thể hiện một cốc sữa mát lạnh. Nó được dùng khi nói về đồ uống lành mạnh hoặc bữa sáng.
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt trăng tròn đại diện cho vầng trăng sáng trên bầu trời đêm. Bạn có thể dùng nó khi chúc bạn bè ngủ ngon.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ hai giờ ba mươi phút. Nó có thể có nghĩa là 2:30 chiều hoặc 2:30 sáng.
Biểu tượng cảm xúc 'sách đóng' tượng trưng cho kiến thức và những câu chuyện. Nó thường được sử dụng khi nói về bài tập ở trường hoặc việc học.
Biểu tượng này cho thấy một hộp thư đóng với lá cờ hạ xuống. Nó có nghĩa là không có thư gửi đi, hoặc thư đã được lấy rồi.
Biểu tượng cảm xúc hà mã thể hiện một con hà mã, một loài động vật to lớn và dễ thương. Nó chủ yếu được dùng khi nói về sở thú hoặc thiên nhiên.
Đây là biểu tượng cảm xúc ốc sên, một loài động vật chậm chạp mang ngôi nhà trên lưng. Bạn có thể thường thấy chúng trong vườn sau khi trời mưa.
Biểu tượng bồn tắm được dùng khi đi tắm bồn hoặc tắm vòi sen. Bạn có thể dùng nó khi muốn tắm rửa sau một ngày dài hoặc khi muốn thư giãn một cách thoải mái.
Biểu tượng cảm xúc 'người được xoa bóp mặt' cho thấy một người đang được trị liệu tại spa hoặc thẩm mỹ viện. Bạn có thể dùng nó khi muốn thư giãn một cách thoải mái.
Biểu tượng cảm xúc 'nút mờ' đại diện cho nút điều chỉnh màn hình tối hơn. Nó được dùng để giảm độ sáng cho đỡ mỏi mắt.
Đây là biểu tượng cảm xúc đồng hồ chỉ đúng bốn giờ. Bạn có thể dùng nó để hẹn giờ gặp mặt với bạn bè hoặc để thông báo lịch trình.