Biểu tượng cảm xúc hai bàn tay giơ lên được dùng để ăn mừng những dịp vui vẻ, như thi đỗ, hoặc khi bạn phấn khích. Nó giống như đang hét lên "Hoan hô!".
Biểu tượng cảm xúc hai bàn tay đang xòe mang lại cảm giác chào đón nồng nhiệt với vòng tay rộng mở hoặc một cái ôm nhẹ nhàng.
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy lòng bàn tay, được dùng để nói "Khoan đã!" và khiến ai đó dừng lại. Nó cũng có thể được dùng để nói "Chào!" hoặc để đặt câu hỏi.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn vui mừng gặp ai đó hoặc khi đưa ra lời hứa. Nó cho thấy hai người đang bắt tay để biểu thị sự đồng thuận của cả hai.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đưa về phía bên phải. Bạn có thể dùng nó khi đưa một thứ gì đó hoặc đề nghị bắt tay.
Đây là biểu tượng cảm xúc găng tay, dùng để giữ ấm đôi tay trong mùa đông lạnh giá. Bạn có thể dùng nó để cho thấy thời tiết đang lạnh.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai lòng bàn tay hướng lên, tượng trưng cho việc nhận một thứ gì đó hoặc xin một thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 🫶 'hai bàn tay tạo hình trái tim' cho thấy hai bàn tay tạo thành hình trái tim. Nó có nghĩa là 'Tôi yêu bạn' hoặc 'Tôi thực sự thích nó'.
Là một biểu tượng cảm xúc vỗ tay, nó được dùng để khen ngợi hoặc chúc mừng ai đó. Nó mang ý nghĩa "Làm tốt lắm!" hoặc "Bạn là nhất!".
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Biểu tượng cảm xúc bàn tay xòe ngón được dùng để nói "xin chào" như một lời chào hoặc "khoan đã" để yêu cầu ai đó dừng lại.
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang giơ cao tay, giống như trong lớp học. Nó được dùng để thu hút sự chú ý khi bạn có câu hỏi hoặc điều gì đó muốn nói.
Biểu tượng cảm xúc chắp tay chủ yếu được sử dụng khi cầu nguyện một điều ước hoặc tha thiết yêu cầu điều gì đó, như trong câu "Làm ơn."
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đang vẫy chào hoặc tạm biệt. Nó có thể được sử dụng cả khi gặp gỡ và khi chia tay bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay cái lên mang những ý nghĩa tích cực như "Tuyệt vời!" hoặc "Quá đã!". Hãy thử dùng nó khi bạn đồng ý với điều gì đó hoặc muốn khen ngợi.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông giơ cao một tay. Nó được dùng để chỉ vào bản thân, như trong câu "Tôi!", hoặc khi bạn có câu hỏi.
Biểu tượng cảm xúc hai người nắm tay thể hiện tình bạn hoặc mối quan hệ đối tác. Nó có nghĩa là "chúng ta đồng lòng" và có thể được sử dụng khi bạn ở cùng bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Biểu tượng này, với lòng bàn tay đẩy sang phải, biểu thị ý nghĩa "dừng lại" hoặc "từ chối". Nó có thể được dùng như một tín hiệu yêu cầu đừng lại gần.
Nắm đấm giơ lên này có thể có nghĩa là "búa" trong trò oẳn tù tì, hoặc nó có thể được dùng để cổ vũ ai đó.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chúc may mắn'. Nó được sử dụng khi bạn đang tha thiết hy vọng vào một kết quả tốt đẹp.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cái ôm ấm áp với hai cánh tay rộng mở. Nó được dùng khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn hoặc tình cảm.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang vòng tay trên đầu thành hình tròn. Nó được dùng với ý nghĩa "OK" hoặc "tốt".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người phụ nữ giơ tay như thể đang nói, "Ở bên này!" Nó được dùng khi bạn muốn hỏi hoặc trả lời điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống được dùng khi làm rơi thứ gì đó hoặc bảo ai đó đi đi. Nó có thể thể hiện một tình huống buông bỏ một điều gì đó.
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Đây là một cử chỉ tay trong Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ có nghĩa là 'I Love You' (Tôi yêu bạn). Bạn có thể dùng nó để thể hiện tình cảm với bạn bè hoặc gia đình.
Đây là biểu tượng cảm xúc một người đàn ông vòng tay trên đầu thành hình tròn, biểu thị ý nghĩa tích cực như "OK" hoặc "tốt".
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường cho thấy một cặp đôi lãng mạn hoặc những người bạn rất thân.
Đây là một biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi thích nhạc rock hoặc đang ở một bữa tiệc sôi động. Nó mang lại cảm giác 'Rock and Roll!'.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤜 'nắm đấm hướng sang phải'. Khi được sử dụng cùng với nắm đấm hướng sang trái (🤛), nó sẽ tạo thành một cú cụng tay.
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤛 "nắm đấm hướng phía trái". Sẽ vui hơn khi bạn dùng nó với các biểu tượng cảm xúc nắm đấm khác.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một vận động viên bóng ném đang ném bóng bằng tay. Nó tượng trưng cho một môn thể thao nhanh và mạnh mẽ.
Biểu tượng này biểu thị các ý nghĩa tích cực như "hiểu rồi!" hoặc "tuyệt vời!". Bạn có thể dùng nó khi đồng ý hoặc hài lòng về điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 🦾 Cánh Tay Máy mô tả một cánh tay robot hoặc cánh tay giả. Nó có thể được dùng để tượng trưng cho sức mạnh to lớn hoặc công nghệ tương lai.
Biểu tượng cảm xúc 👊 "nắm đấm" đại diện cho một cú cụng tay với bạn bè. Hãy dùng nó như một lời chào hoặc để thể hiện sự đồng ý.
Biểu tượng cảm xúc hamsa, có hình dạng lòng bàn tay, là một lá bùa tượng trưng cho sự may mắn và bảo vệ. Nó được tin là có thể xua đuổi tà ma.
Biểu tượng này được dùng để thay đổi màu da của các emoji hình người sang tông màu sáng. Đây là một trong nhiều lựa chọn để thể hiện các tông màu da khác nhau.
Có hình dạng một cánh tay cơ bắp, biểu tượng cảm xúc này cho thấy ai đó "mạnh mẽ." Nó cũng được dùng để cổ vũ ai đó, giống như nói "Bạn làm được mà!"
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người phụ nữ đang vòng tay trên đầu thành một hình tròn lớn. Nó có nghĩa là "OK" và được dùng khi đồng ý với điều gì đó hoặc nói rằng điều đó tốt.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một vận động viên bóng ném. Nó cho thấy một môn thể thao năng động nơi một quả bóng được ném đi.
Biểu tượng cảm xúc hai người phụ nữ nắm tay cho thấy một tình bạn sâu sắc giữa những người bạn nữ. Nó thường được dùng để mô tả những người bạn thân như chị em, hay còn gọi là "bạn thân".
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ sang phải được dùng để chỉ nội dung hoặc một hướng cụ thể. Nó có thể nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc bảo ai đó xem phần tiếp theo.