Đây là nút 'phát' mà bạn nhấn để bắt đầu một video hoặc bản nhạc. Nó cũng có thể được dùng với ý nghĩa "Bắt đầu thôi!"
Đây là nút phát hoặc tạm dừng, được sử dụng khi xem video hoặc nghe nhạc.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị việc nhập các ký hiệu đặc biệt, thay vì chữ cái hoặc số.
Hình tam giác chỉ sang trái này có nghĩa là 'quay lại' hoặc 'trước đó'. Đây là một nút bạn thấy khi tua lại nhạc hoặc video.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn này có nghĩa là bắt đầu "ghi" âm thanh hoặc video. Nhấn nút này trong ứng dụng máy ảnh hoặc máy ghi âm sẽ bắt đầu quá trình ghi.
Biểu tượng cảm xúc này, kết hợp từ 'ON!' (bật) với một mũi tên, có nghĩa là bật một thứ gì đó lên hoặc bắt đầu một việc gì đó. Bạn có thể dùng nó với ý nghĩa "Bắt đầu!".
Biểu tượng cảm xúc nút tạm dừng được dùng để tạm thời dừng nhạc hoặc video. Đặc điểm của nó là hai thanh dọc.
Biểu tượng cảm xúc nút dừng có hình vuông, được dùng để dừng hoặc kết thúc hoàn toàn một việc gì đó.
Đây là nút để chuyển sang bài hát hoặc cảnh tiếp theo khi nghe nhạc hoặc xem video. Nó mang ý nghĩa 'tiếp theo'.
Biểu tượng cảm xúc nút bài trước được dùng để quay lại bài hát hoặc video ngay trước đó.
Biểu tượng cảm xúc 🆚 là viết tắt của 'versus', một ký hiệu được sử dụng khi hai thứ đang cạnh tranh hoặc được so sánh.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn màu xanh lá cây đại diện cho một tín hiệu tích cực như 'tiếp tục' hoặc 'đồng ý'. Sẽ dễ hiểu nếu bạn nghĩ đến đèn giao thông màu xanh.
Đây là nút 'xáo trộn', được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc theo thứ tự ngẫu nhiên, không tuần tự. Hãy dùng nó để cho biết bạn đang nghe nhạc gì ngay bây giờ.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là chữ 'A', nhưng ở Hàn Quốc, nó thường được dùng để biểu thị 'nhóm máu A' hơn.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Dùng biểu tượng này để bỏ qua những phần nhàm chán của video hoặc để nghe nhạc nhanh hơn. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn muốn thời gian trôi qua nhanh chóng.
Đây là nút tua lại nhanh, được dùng để tua lại nhanh một video hoặc bản nhạc.
Biểu tượng cảm xúc 'nút tháo' được sử dụng khi lấy một thứ gì đó ra khỏi máy. Nó có hình dạng giống như nút bạn nhấn để tháo đĩa CD hoặc ổ USB một cách an toàn.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi muốn nghe lại toàn bộ danh sách phát nhạc từ đầu. Nó cho phép bạn lặp lại tất cả các bài hát.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình tam giác màu đỏ hướng xuống dưới. Nó được dùng để biểu thị hướng 'xuống' hoặc sự 'giảm sút'.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng clapper, được dùng để báo hiệu bắt đầu quay phim cùng với tiếng hô "Diễn!". Nó rất tuyệt khi bạn bắt đầu một điều gì đó mới mẻ.
Biểu tượng cảm xúc 'thanh trượt mức' cho thấy một thiết bị dùng để điều chỉnh âm lượng của âm thanh hoặc video. Nó được dùng khi thảo luận về cài đặt nhạc hoặc âm thanh.
Biểu tượng cảm xúc này, với chữ 'abc' trên đó, là biểu tượng cơ bản nhất cho bảng chữ cái, hoặc các chữ cái.
Biểu tượng cảm xúc 🆎 đại diện cho nhóm máu AB. Bạn có thể sử dụng nó khi nói hoặc xác nhận nhóm máu của mình.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có nghĩa là 'người mới bắt đầu'. Nó được dùng khi bạn đang bắt đầu một điều gì đó mới và vẫn còn thiếu kinh nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc 'tai nghe' đại diện cho việc nghe nhạc hoặc xem video một mình. Nó thường được dùng với ý nghĩa 'đang nghe nhạc'.
Biểu tượng này là một ký hiệu được sử dụng trong karaoke Nhật Bản để chỉ phần đầu của một bài hát. Bạn có thể xem nó như một tín hiệu cho 'Đến lượt bạn hát!'
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'nơi nhận hành lý', nơi bạn lấy hành lý ký gửi của mình sau khi đến sân bay. Nó có hình một chiếc vali.
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện hai mũi tên xoay tròn, có nghĩa là 'làm mới' hoặc 'lặp lại'.
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ký hiệu dấu hoa thị (*) từ bàn phím. Bạn có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình nút bấm có nghĩa là 'đã xác nhận' hoặc 'đã hoàn thành'. Nó được dùng khi bạn đã hoàn thành một công việc.
Các mũi tên xoay theo chiều kim đồng hồ có nghĩa là 'làm mới'. Nó được dùng khi bạn muốn xem nội dung mới trên một trang web hoặc ứng dụng.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn màu trắng tượng trưng cho sự sạch sẽ, tinh khiết hoặc trống rỗng. Bạn có thể dùng nó khi bắt đầu một điều gì đó mới hoặc khi muốn diễn đạt điều gì đó một cách đơn giản.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình thoi nhỏ màu lam. Nó được dùng để trang trí văn bản hoặc đánh dấu các mục trong danh sách.
Biểu tượng này đại diện cho một chiếc cánh, thứ cho phép bay lượn tự do trên bầu trời. Nó được dùng để thể hiện cảm giác tự do hoặc một trái tim vui sướng như muốn bay lên.
Biểu tượng cảm xúc Nút radio đại diện cho tình huống bạn chọn một phương án trong số nhiều lựa chọn. Nó có thể được dùng với ý nghĩa 'Tôi đã quyết định chọn cái này!'
Biểu tượng cảm xúc Nút hình vuông màu đen, đúng như tên gọi, có hình dạng của một nút hình vuông. Nó chủ yếu được dùng để chọn hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc dấu hoa thị tám cánh được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý vào điều gì đó. Nó có hình ngôi sao lấp lánh để đánh dấu nội dung quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc có nghĩa là rạp chiếu phim hoặc một bộ phim. Bạn có thể dùng nó khi đi xem phim với bạn bè.
Biểu tượng này thể hiện một quả bơ, một loại trái cây có vị béo ngậy và mềm mại, được cắt làm đôi. Nó thường được sử dụng khi nói về thực phẩm lành mạnh.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cuộn băng video, được dùng để xem phim ngày xưa. Bây giờ nó không còn được sử dụng phổ biến nữa.
Biểu tượng cảm xúc 🔴 biểu thị 'sự chú ý' hoặc 'tầm quan trọng'. Bạn có thể đặt nó trước một tin nhắn quan trọng để nhấn mạnh.
Biểu tượng cảm xúc 🉑 mang ý nghĩa tích cực, như "có thể" hoặc "được thôi". Bạn có thể dùng nó khi cho phép ai đó làm gì.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu bằng cho thấy một kết quả hoặc một câu trả lời. Nó được dùng để thể hiện đáp án của một bài toán, ví dụ như '2+2🟰4'.
Biểu tượng cảm xúc xe lăn chỉ ra các không gian hoặc cơ sở vật chất dành cho người sử dụng xe lăn, ví dụ như chỗ đậu xe hoặc nhà vệ sinh chuyên dụng.