Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho việc thêm vào hoặc bao gồm một thứ gì đó. Nó có hình dạng giống như dấu "cộng" trong toán học.
Biểu tượng cảm xúc dấu chia được dùng trong toán học khi chia các con số. Đây là một trong những ký hiệu cần thiết cho các phép tính.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị việc nhập các ký hiệu đặc biệt, thay vì chữ cái hoặc số.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu bằng cho thấy một kết quả hoặc một câu trả lời. Nó được dùng để thể hiện đáp án của một bài toán, ví dụ như '2+2🟰4'.
Đây là một chiếc máy tính cũ gọi là bàn tính. Bạn tính toán các con số bằng cách di chuyển các hạt bằng tay.
Đây là một biểu tượng cảm xúc ký hiệu toán học đại diện cho phép nhân. Tuy nhiên, nó cũng thường được dùng với nghĩa "sai" hoặc "hủy bỏ".
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu trừ được sử dụng khi trừ đi hoặc giảm bớt một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để loại bỏ một mục khỏi danh sách.
Biểu tượng cảm xúc vô cực có nghĩa là một điều gì đó không có hồi kết. Nó được dùng để thể hiện những thứ như tình yêu hay tình bạn vĩnh cửu.
Đây là biểu tượng cảm xúc thước tam giác (ê-ke) dùng để đo góc trong lớp toán. Nó đặc biệt hữu ích để vẽ các hình tam giác vuông.
Đây là biểu tượng cảm xúc thước kẻ dùng để đo độ dài hoặc vẽ đường thẳng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trường học hoặc học tập.
Biểu tượng cảm xúc này, kết hợp từ 'ON!' (bật) với một mũi tên, có nghĩa là bật một thứ gì đó lên hoặc bắt đầu một việc gì đó. Bạn có thể dùng nó với ý nghĩa "Bắt đầu!".
Đây là một biểu tượng cảm xúc số được sử dụng khi bạn cần nhập các số như 1, 2, 3, 4.
Đây là emoji biểu tượng nguyên tử, một hình vẽ đơn giản về cấu trúc nguyên tử. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về khoa học hoặc vật lý.
Giống như được 100 điểm trong bài kiểm tra, nó có nghĩa là "hoàn hảo" hoặc "rất tốt". Bạn có thể dùng nó khi rất hài lòng về điều gì đó.
Đây là biểu tượng 'hashtag'. Nó được sử dụng phổ biến nhất trên mạng xã hội để chỉ một chủ đề.
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ký hiệu dấu hoa thị (*) từ bàn phím. Bạn có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một đồ thị có xu hướng đi xuống, biểu thị sự sụt giảm hoặc suy thoái. Bạn có thể sử dụng nó khi độ nổi tiếng đang giảm hoặc khi sắp hết tiền.
Biểu tượng cảm xúc bảng hiệu là một tấm biển được dùng để bày tỏ quan điểm của một người. Bạn có thể thường thấy nó tại các cuộc biểu tình hoặc sự kiện cổ vũ.
Biểu tượng cảm xúc này, với chữ 'abc' trên đó, là biểu tượng cơ bản nhất cho bảng chữ cái, hoặc các chữ cái.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng để nhập chữ hoa tiếng Anh. Nó có nghĩa là chữ in hoa, như ABCD.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được dùng để đánh dấu các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Nó trông giống như nhiều tab dấu trang được xếp chồng lên nhau.
Biểu tượng cảm xúc 'không dây' đại diện cho tín hiệu Wi-Fi. Bạn có thể thấy biểu tượng này khi đang kết nối internet không dây.
Emoji âm dương đại diện cho triết lý phương Đông rằng mọi thứ trên thế giới được tạo thành từ sự hòa hợp giữa hai lực lượng khác nhau. Nó tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đúng' hoặc 'chính xác'. Hình tròn thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực.
Biểu tượng cảm xúc 🈸 có nghĩa là "đơn xin". Nó được sử dụng khi yêu cầu một điều gì đó một cách trang trọng.
Là một biểu tượng cảm xúc có chữ 'UP!', nó có nghĩa là 'hướng lên'. Nó được dùng để thông báo rằng có nội dung mới vừa được tải lên hoặc cập nhật.
Biểu tượng cảm xúc 🌌 Dải Ngân hà cho thấy một bầu trời đêm đầy sao. Nó đại diện cho vẻ đẹp và sự bí ẩn của vũ trụ.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn màu trắng tượng trưng cho sự sạch sẽ, tinh khiết hoặc trống rỗng. Bạn có thể dùng nó khi bắt đầu một điều gì đó mới hoặc khi muốn diễn đạt điều gì đó một cách đơn giản.
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho chế độ nhập chữ thường tiếng Anh (a, b, c, d) trên bàn phím.
Nút hình tam giác chỉ lên này cho biết phương hướng hoặc thứ tự, có nghĩa là "lên".
Đây là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho người chuyển giới. Nó được dùng để thể hiện bản dạng giới của một người hoặc để thể hiện sự ủng hộ đối với cộng đồng người chuyển giới.
Biểu tượng cảm xúc nút dấu gạch chéo có nghĩa là 'không', 'không chính xác' hoặc 'bị cấm'. Nó được sử dụng khi từ chối một điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc dấu chọn thường được sử dụng nhất với ý nghĩa 'Đúng, chính xác' hoặc 'Tôi đã xác nhận'.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'khuông nhạc', có hình khóa Sol. Nó được dùng khi nói về âm nhạc phức tạp và tuyệt đẹp, như các tác phẩm cổ điển hoặc giao hưởng.
Đây là biểu tượng xuất hiện trong truyện tranh khi một nhân vật tức giận. Hãy dùng nó khi bạn không thích điều gì đó hoặc cảm thấy khó chịu.
Mũi tên lên là một biểu tượng cảm xúc chỉ hướng 'lên trên' hoặc 'về phía trước'. Nó được dùng để chỉ đường hoặc thể hiện một thứ tự.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho số 4 và được dùng để đánh dấu mục hoặc vị trí thứ tư trong danh sách.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình nút bấm có nghĩa là 'đã xác nhận' hoặc 'đã hoàn thành'. Nó được dùng khi bạn đã hoàn thành một công việc.
Biểu tượng cảm xúc 8️⃣ nhấn mạnh số 8, và nó cũng tượng trưng cho sự may mắn, đặc biệt là trong văn hóa phương Đông. Nó được sử dụng trong các danh sách hoặc cho các chuỗi.
Biểu tượng cảm xúc nhãn hiệu là một dấu hiệu cho thấy một cái tên là tên chính thức của một thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể. Nó được đính kèm với những cái tên được pháp luật bảo vệ.
Biểu tượng cảm xúc ký hiệu đô la đậm biểu thị tiền bạc hoặc thanh toán. Hãy thử dùng nó khi nói về mua sắm hoặc giá cả.
Biểu tượng cảm xúc huy chương vàng là huy chương vàng bạn nhận được khi trở thành người giỏi nhất trong một cuộc thi như Thế vận hội. Nó đại diện cho danh dự cao quý nhất.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'ID'. Thuật ngữ ID là viết tắt của 'identification' (nhận dạng) hoặc 'identity' (danh tính).