Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là máy tính xách tay và thường được sử dụng khi học tập hoặc làm việc. Hãy nghĩ đến hình ảnh một người đang sử dụng máy tính xách tay tại một quán cà phê.
Đây là biểu tượng cảm xúc máy tính để bàn, loại bạn đặt trên bàn làm việc. Nó chủ yếu được sử dụng khi làm việc tại văn phòng hoặc ở nhà.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn phím, được dùng để gõ các ký tự vào máy tính. Bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống như viết lách hoặc trò chuyện.
Biểu tượng cảm xúc kỹ sư công nghệ đại diện cho một người đang mải mê với chiếc máy tính xách tay. Nó được dùng để thể hiện các tình huống như lập trình hoặc làm việc trên máy tính.
Biểu tượng cảm xúc chuột máy tính được dùng để nhấp hoặc di chuyển các biểu tượng trên màn hình. Nó cho thấy tình huống đang chọn một thứ gì đó trên máy tính.
Biểu tượng cảm xúc kỹ sư công nghệ nữ cho thấy một người phụ nữ đang làm việc hoặc học tập trên máy tính xách tay. Bạn có thể dùng nó cho các hoạt động như lập trình, công việc thiết kế, hoặc học trực tuyến.
Biểu tượng cảm xúc máy in được sử dụng khi in tài liệu hoặc ảnh từ máy tính ra giấy. Bạn thường thấy nó khi phải nộp bài tập ở trường.
Đây là một chiếc đĩa tròn gọi là CD (Đĩa Compact). Nó được dùng để nghe nhạc hoặc cài đặt các chương trình máy tính.
Đây là biểu tượng cảm xúc bi xoay, dùng để di chuyển con trỏ trên màn hình máy tính. Hiện nay chuột máy tính phổ biến hơn, nhưng thiết bị này có chức năng tương tự.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một kỹ sư công nghệ nam đang ngồi trước máy tính xách tay. Nó có thể được dùng để chỉ một lập trình viên nam hoặc người làm trong lĩnh vực IT.
Biểu tượng cảm xúc đĩa mềm là một thiết bị lưu trữ được sử dụng trong các máy tính cũ. Hiện nay nó hiếm khi được sử dụng.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một thiết bị lưu trữ cũ gọi là MiniDisc (MD). Vì hiện nay nó hiếm khi được sử dụng, nó cũng có thể biểu thị những đồ vật hoặc ký ức xưa cũ.
Biểu tượng cảm xúc 'không dây' đại diện cho tín hiệu Wi-Fi. Bạn có thể thấy biểu tượng này khi đang kết nối internet không dây.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'phích cắm điện', cần thiết khi pin của bạn yếu. Nó có thể chỉ đơn giản cho thấy một tình huống bạn đang kết nối với nguồn điện để sạc một thiết bị.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có hình quả địa cầu với các đường kẻ trên đó, thường có nghĩa là 'internet' hoặc 'World Wide Web'.
Biểu tượng cảm xúc này có chữ 'E' trên đó, nên nó có nghĩa là e-mail. Nó được dùng khi bạn gửi hoặc nhận một lá thư kỹ thuật số.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Đây là một thiết bị liên lạc cũ được gọi là máy nhắn tin. Nó là một vật dụng dùng để nhận các tin nhắn ngắn trước khi điện thoại di động ra đời.
Đây là biểu tượng cảm xúc mặt rô-bốt, được sử dụng khi nói về máy móc hoặc trí tuệ nhân tạo (AI). Nó cũng có thể tạo ra cảm giác cứng nhắc, vô cảm.
Chiếc đĩa màu vàng này là biểu tượng cảm xúc DVD. Nó chủ yếu được dùng để lưu trữ phim hoặc video.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị việc nhập các ký hiệu đặc biệt, thay vì chữ cái hoặc số.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con kiến, một loài côn trùng nhỏ và cần cù. Nó tượng trưng cho việc chăm chỉ làm việc cùng nhau.
Biểu tượng cảm xúc vệ tinh cho thấy một cỗ máy quay quanh Trái Đất từ không gian. Hãy sử dụng nó khi nói về khoa học hoặc vũ trụ.
Cuốn sổ bìa vàng này thường có nghĩa là một cuốn sổ cái để ghi chép tiền bạc hoặc các danh sách quan trọng. Nó được sử dụng khi sắp xếp những việc quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con chuột nhỏ, dễ thương, thường được miêu tả có màu trắng hoặc xám. Nó gợi nhớ đến thú cưng hoặc các nhân vật hoạt hình.
Biểu tượng cảm xúc sổ ghi chép được sử dụng khi học tập hoặc ghi chú. Bạn có thể dùng nó khi nói về bài tập ở trường hoặc các cuộc hẹn quan trọng.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình nút bấm có nghĩa là 'đã xác nhận' hoặc 'đã hoàn thành'. Nó được dùng khi bạn đã hoàn thành một công việc.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm. Bạn có thể sử dụng nó khi xây dựng hoặc sửa chữa một thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc điện thoại di động có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại hoặc một tin nhắn văn bản. Nó thường được dùng với ý nghĩa "liên lạc với ai đó".
Người đội mũ bảo hiểm này là một nam công nhân xây dựng chuyên xây hoặc sửa chữa mọi thứ. Biểu tượng này rất tuyệt để thể hiện rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.
Đây là biểu tượng cảm xúc máy fax. Bạn có thể sử dụng nó để gửi một bản sao của tài liệu đến một địa điểm khác bằng đường dây điện thoại.
Biểu tượng cảm xúc pin thể hiện trạng thái tràn đầy năng lượng. Sẽ dễ hiểu nếu bạn nghĩ đến pin điện thoại di động ở mức 100%.
Đây là một chiếc máy tính cũ gọi là bàn tính. Bạn tính toán các con số bằng cách di chuyển các hạt bằng tay.
Biểu tượng này cho thấy một công trường xây dựng nơi một chiếc cần cẩu lớn đang xây dựng thứ gì đó. Nó cũng có thể biểu thị một sự khởi đầu mới.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có hình dạng giống tay cầm điều khiển dùng để chơi trò chơi điện tử. Bạn có thể dùng nó để nói, "Mình đang chơi game" hoặc "Chơi game cùng nhau không?"
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho chế độ nhập chữ thường tiếng Anh (a, b, c, d) trên bàn phím.
Đây là máy giật xèng bạn thường thấy ở sòng bạc, đại diện cho một trò chơi may rủi. Đó là một chiếc máy mà bạn kéo cần gạt và sẽ thắng nếu quay ra các biểu tượng trùng khớp.
Biểu tượng cảm xúc não bộ đại diện cho 'suy nghĩ' hoặc 'trí thông minh'. Bạn có thể dùng nó một cách vui vẻ khi muốn nói, 'Dùng não đi chứ!'
Đây là biểu tượng cảm xúc bạch tuộc, một loài động vật thông minh, có tám chân sống ở biển. Nó có đặc điểm là đầu tròn và các xúc tu di chuyển tự do.
Biểu tượng cảm xúc bánh răng là một bộ phận quan trọng giúp máy móc chuyển động. Đó là hình dạng bạn có thể thấy bên trong một chiếc đồng hồ hoặc một chiếc ô tô.
Biểu tượng hộp đựng hồ sơ dùng để sắp xếp thông tin hoặc tài liệu quan trọng theo trình tự. Hãy dùng nó khi bạn muốn truyền tải cảm giác ngăn nắp, có tổ chức.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'người' hoặc 'người lớn' mà không xác định giới tính hay tuổi tác. Bạn có thể dùng nó khi mô tả một công việc hoặc một vai trò.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc thang máy di chuyển lên xuống trong một tòa nhà. Nó trực tiếp thể hiện tình huống đi lên hoặc đi xuống.
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh mô tả việc gửi hoặc nhận tín hiệu từ xa. Nó thường được dùng để biểu thị các bản cập nhật hoặc thông tin mới.