Mũi tên lên là một biểu tượng cảm xúc chỉ hướng 'lên trên' hoặc 'về phía trước'. Nó được dùng để chỉ đường hoặc thể hiện một thứ tự.
Biểu tượng cung tên tượng trưng cho việc hướng đến một mục tiêu. Đây là một biểu tượng tuyệt vời để sử dụng khi bạn có một mục tiêu mới.
Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên bên phải chỉ về hướng đông bắc. Nó được dùng để chỉ đường đến một địa điểm cụ thể trên bản đồ.
Mũi tên phải chỉ về hướng 'bên phải' hoặc biểu thị bước 'tiếp theo'. Bạn có thể dùng nó để chỉ dẫn 'Đi lối này' hoặc 'Trang tiếp theo'.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ hướng lên bên trái, tức là chéo lên trên. Nó rất tuyệt để chỉ vào góc trên bên trái của màn hình.
Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống được dùng để chỉ xuống dưới. Bạn có thể dùng nó để chỉ đường hoặc để bảo ai đó nhìn xuống dưới.
Biểu tượng cảm xúc này chỉ về bên trái, có nghĩa là 'lối này' hoặc 'trước đó'. Nó được dùng khi bạn cần đi sang trái hoặc quay lại trang trước.
Mũi tên lên xuống biểu thị sự di chuyển theo chiều dọc. Bạn có thể thấy nó trên các nút thang máy hoặc thanh cuộn.
Mũi tên trái phải chỉ cả hai hướng trái và phải. Nó được dùng để thể hiện một phạm vi 'từ đây đến đó'.
Nút hình tam giác chỉ lên này cho biết phương hướng hoặc thứ tự, có nghĩa là "lên".
Biểu tượng cảm xúc TOP có nghĩa là 'trên cùng' hoặc 'tốt nhất'. Bạn có thể dùng nó để chỉ lên đầu một tin nhắn hoặc một danh sách.
Đây là một biểu tượng cảm xúc mũi tên chỉ về hướng xuống bên phải. Nó được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ vào một cái gì đó.
Đây là một mũi tên chuyển hướng mượt mà từ phải sang trái. Nó được dùng với ý nghĩa 'quay lại' hoặc 'rẽ trái'.
Biểu tượng ↪️ đại diện cho việc tiến về phía trước hoặc đổi hướng sang phải. Bạn có thể dùng nó khi chuyển sang bước tiếp theo.
Biểu tượng ⤴️ cho thấy sự di chuyển lên trên hoặc sự gia tăng về số lượng. Bạn có thể dùng nó khi tâm trạng hoặc điểm số của bạn đã cải thiện.
Biểu tượng ⤵️ biểu thị sự di chuyển xuống dưới hoặc sự sụt giảm về số lượng. Bạn có thể dùng nó khi bạn đang có tâm trạng tồi tệ hoặc không có năng lượng.
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện hai mũi tên xoay tròn, có nghĩa là 'làm mới' hoặc 'lặp lại'.
Các mũi tên xoay theo chiều kim đồng hồ có nghĩa là 'làm mới'. Nó được dùng khi bạn muốn xem nội dung mới trên một trang web hoặc ứng dụng.
Biểu tượng cảm xúc này, kết hợp từ 'ON!' (bật) với một mũi tên, có nghĩa là bật một thứ gì đó lên hoặc bắt đầu một việc gì đó. Bạn có thể dùng nó với ý nghĩa "Bắt đầu!".
Với hai mũi tên chỉ lên, biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "lên nhanh". Nó được dùng để cuộn nhanh lên đầu trang.
Biểu tượng cảm xúc SOON có nghĩa là 'sớm' hoặc 'trong thời gian ngắn'. Hãy dùng nó để cho ai đó biết rằng một điều gì đó sắp xảy ra.
Đây là một biểu tượng cảm xúc kết hợp từ 'BACK' (quay lại) với một mũi tên. Nó được sử dụng khi bạn muốn quay lại trạng thái trước đó.
Biểu tượng cảm xúc này, với từ 'END' (kết thúc), biểu thị rằng một điều gì đó đã chấm dứt. Đó là một dấu hiệu bạn có thể thấy ở cuối một bộ phim hoặc một câu chuyện.
Biểu tượng cảm xúc này, với một mũi tên đi ra từ phong bì, có nghĩa là bạn đã gửi một tin nhắn. Nó rất tuyệt để cho ai đó biết, "Tôi đã gửi phản hồi rồi!"
Đây là nút 'phát' mà bạn nhấn để bắt đầu một video hoặc bản nhạc. Nó cũng có thể được dùng với ý nghĩa "Bắt đầu thôi!"
Hình tam giác chỉ sang trái này có nghĩa là 'quay lại' hoặc 'trước đó'. Đây là một nút bạn thấy khi tua lại nhạc hoặc video.
Đây là một biểu tượng cảm xúc mũi tên chỉ về hướng xuống bên trái. Nó được dùng để chỉ chính xác hướng chéo xuống.
Biểu tượng cảm xúc Nhân Mã đại diện cho chòm sao của một cung thủ với cây cung. Đây là biểu tượng cho những người sinh từ cuối tháng 11 đến cuối tháng 12.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình tam giác màu đỏ hướng lên trên. Nó được sử dụng khi có điều gì đó đang tăng lên hoặc quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai mũi tên chỉ xuống, có nghĩa là di chuyển nhanh xuống tận cùng.
Emoji la bàn được dùng khi tìm đường hoặc chỉ phương hướng. Nó cũng có thể tượng trưng cho du lịch hoặc phiêu lưu.
Dùng biểu tượng này để bỏ qua những phần nhàm chán của video hoặc để nghe nhạc nhanh hơn. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn muốn thời gian trôi qua nhanh chóng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc thang máy di chuyển lên xuống trong một tòa nhà. Nó trực tiếp thể hiện tình huống đi lên hoặc đi xuống.
Biểu tượng cảm xúc này, có hình tam giác hướng xuống, có nghĩa là "xuống" hoặc "tải xuống". Bạn thường có thể thấy nó trên các trang web hoặc trong ứng dụng khi mở rộng một menu.
Đây là nút để chuyển sang bài hát hoặc cảnh tiếp theo khi nghe nhạc hoặc xem video. Nó mang ý nghĩa 'tiếp theo'.
Đây là biểu tượng boomerang, vật sẽ bay trở lại khi bạn ném đi. Nó được dùng để chỉ tình huống mà hành động hoặc lời nói quay ngược lại tác động đến chính bạn.
Đây là nút 'xáo trộn', được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc theo thứ tự ngẫu nhiên, không tuần tự. Hãy dùng nó để cho biết bạn đang nghe nhạc gì ngay bây giờ.
Đây là biểu tượng cảm xúc hình ngón tay chỉ lên trên, thường được dùng với ý nghĩa "hãy xem nội dung ngay phía trên."
Biểu tượng này đại diện cho một chiếc cánh, thứ cho phép bay lượn tự do trên bầu trời. Nó được dùng để thể hiện cảm giác tự do hoặc một trái tim vui sướng như muốn bay lên.
Đây là nút phát hoặc tạm dừng, được sử dụng khi xem video hoặc nghe nhạc.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khoảnh khắc yêu say đắm. Bạn có thể dùng nó khi muốn nói, "Đó là tình yêu sét đánh!"
Biểu tượng này cho thấy một cú đánh trúng thẳng vào trung tâm của mục tiêu. Nó được dùng để có nghĩa là bạn đã đạt được mục tiêu một cách chính xác hoặc đã thành công.
Là một biểu tượng cảm xúc có chữ 'UP!', nó có nghĩa là 'hướng lên'. Nó được dùng để thông báo rằng có nội dung mới vừa được tải lên hoặc cập nhật.
Đây là biểu tượng cảm xúc "gật đầu" với đầu di chuyển lên xuống, có nghĩa là "có" hoặc "nghe hay đấy".