Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ chỉ lên trên có nghĩa là "hãy chú ý đến điều này." Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc để biểu thị "số một."
Đây là biểu tượng cảm xúc hình ngón tay chỉ lên trên, thường được dùng với ý nghĩa "hãy xem nội dung ngay phía trên."
Biểu tượng cảm xúc này chỉ thẳng vào 'bạn' ở phía bên kia màn hình, mang ý nghĩa "Chính là bạn!".
Đây là biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ về bên trái. Nó được dùng để chỉ ra một hướng hoặc một vật cụ thể.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ sang phải được dùng để chỉ nội dung hoặc một hướng cụ thể. Nó có thể nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc bảo ai đó xem phần tiếp theo.
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị một lời chửi thề rất thô lỗ và xúc phạm. Bạn không bao giờ nên sử dụng nó một cách bất cẩn.
Đây là một biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh số 1. Nó rất phù hợp để chỉ mục đầu tiên trong danh sách.
Biểu tượng này có nghĩa là "một lượng rất nhỏ". Nó được dùng để thể hiện số lượng ít, giống như thêm một nhúm muối.
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy lòng bàn tay, được dùng để nói "Khoan đã!" và khiến ai đó dừng lại. Nó cũng có thể được dùng để nói "Chào!" hoặc để đặt câu hỏi.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông giơ cao một tay. Nó được dùng để chỉ vào bản thân, như trong câu "Tôi!", hoặc khi bạn có câu hỏi.
Đây là biểu tượng cử chỉ tay mà người Ý dùng để hỏi, "bạn đang nói cái gì vậy?". Nó có thể được dùng khi chất vấn ai đó một cách thẳng thắn.
Một emoji với ngón tay đặt lên môi làm động tác "suỵt!", ra hiệu giữ im lặng. Nó cũng có thể có vẻ như đang nói, "Đây là một bí mật."
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chúc may mắn'. Nó được sử dụng khi bạn đang tha thiết hy vọng vào một kết quả tốt đẹp.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một bàn tay đang viết chăm chỉ, cho thấy bạn đang học tập hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đang ghi chép.
Đây là biểu tượng cảm xúc tự sướng, cho thấy ai đó đang dùng điện thoại thông minh để chụp ảnh khuôn mặt của mình. Bạn có thể dùng nó để nói, "Mình đang chụp ảnh đây!"
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đang giơ cao tay, giống như trong lớp học. Nó được dùng để thu hút sự chú ý khi bạn có câu hỏi hoặc điều gì đó muốn nói.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay xòe ngón được dùng để nói "xin chào" như một lời chào hoặc "khoan đã" để yêu cầu ai đó dừng lại.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay cái lên mang những ý nghĩa tích cực như "Tuyệt vời!" hoặc "Quá đã!". Hãy thử dùng nó khi bạn đồng ý với điều gì đó hoặc muốn khen ngợi.
Biểu tượng cảm xúc này, với bàn tay ngửa lên, thể hiện tình huống hướng dẫn ai đó hoặc cung cấp thông tin. Nó giống như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?".
Đây là biểu tượng cảm xúc 🤛 "nắm đấm hướng phía trái". Sẽ vui hơn khi bạn dùng nó với các biểu tượng cảm xúc nắm đấm khác.
Đây là một cử chỉ tay trong Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ có nghĩa là 'I Love You' (Tôi yêu bạn). Bạn có thể dùng nó để thể hiện tình cảm với bạn bè hoặc gia đình.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người phụ nữ giơ tay như thể đang nói, "Ở bên này!" Nó được dùng khi bạn muốn hỏi hoặc trả lời điều gì đó.
Đây là một lời chào đặc biệt từ bộ phim "Star Trek". Hãy dùng nó khi bạn muốn chào hỏi một cách độc đáo.
Biểu tượng này biểu thị các ý nghĩa tích cực như "hiểu rồi!" hoặc "tuyệt vời!". Bạn có thể dùng nó khi đồng ý hoặc hài lòng về điều gì đó.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'bắn tim' có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Nó được dùng để thể hiện tình yêu hoặc lòng biết ơn và trở nên nổi tiếng nhờ được các thần tượng K-pop sử dụng.
Biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông với lòng bàn tay ngửa lên này được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó. Nó mang lại cảm giác "Hãy nhìn xem".
Nắm đấm giơ lên này có thể có nghĩa là "búa" trong trò oẳn tù tì, hoặc nó có thể được dùng để cổ vũ ai đó.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi yêu thích một bài hát đến mức chỉ muốn nghe đi nghe lại bài đó. Số 1 giúp bạn dễ dàng phân biệt.
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Biểu tượng cảm xúc với lòng bàn tay ngửa lên này dường như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?". Nó gợi nhớ đến một nhân viên quầy thông tin.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đưa về phía bên phải. Bạn có thể dùng nó khi đưa một thứ gì đó hoặc đề nghị bắt tay.
Biểu tượng cảm xúc này mô phỏng hình dạng của một chiếc điện thoại và mang ý nghĩa 'gọi cho tôi nhé'. Khi chia tay một người bạn, nó cũng có thể có nghĩa là 'Tôi sẽ liên lạc sau!'.
Biểu tượng cảm xúc 🦶 đại diện cho một bàn chân. Nó được dùng khi nói về việc đi bộ, đá một thứ gì đó, hoặc bất cứ điều gì liên quan đến bàn chân.
Biểu tượng cảm xúc này trực tiếp cho thấy bạn đang "nhìn" vào thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng đơn giản để cho ai đó biết bạn đã thấy điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vân tay, hoa văn độc nhất trên ngón tay của mỗi người. Nó cũng có thể biểu thị 'tôi' hoặc chính bản thân mình.
Đây là một biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi thích nhạc rock hoặc đang ở một bữa tiệc sôi động. Nó mang lại cảm giác 'Rock and Roll!'.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống được dùng khi làm rơi thứ gì đó hoặc bảo ai đó đi đi. Nó có thể thể hiện một tình huống buông bỏ một điều gì đó.
Biểu tượng này được dùng để thay đổi màu da của các emoji hình người sang tông màu sáng. Đây là một trong nhiều lựa chọn để thể hiện các tông màu da khác nhau.
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Biểu tượng cảm xúc 'giơ ngón tay cái xuống' được dùng khi bạn không thích hoặc không tán thành điều gì đó. Nó truyền tải ý nghĩa 'không' hoặc 'không tốt'.