Đây là một biểu tượng cảm xúc hình bong bóng lời nói, thường thấy trong truyện tranh. Nó được dùng để cho thấy ai đó đang nói hoặc một cuộc trò chuyện đang diễn ra.
Biểu tượng cảm xúc đầu người đang nói mô tả một người đang la lớn hoặc phát biểu. Bạn có thể dùng nó khi muốn thông báo một sự thật quan trọng hoặc thu hút sự chú ý.
Đây cũng là một bong bóng lời nói, nhưng hướng về bên trái. Biểu tượng này có thể cho biết người ở bên trái đang nói.
Đây là biểu tượng cảm xúc con vẹt, một loài chim thông minh có thể bắt chước tiếng người. Bạn có thể dùng nó khi nói về cuộc trò chuyện hoặc giao tiếp.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. Nó có hình dạng giống như một bong bóng suy nghĩ trong truyện tranh.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại. Với hình dạng ống nghe điện thoại kiểu cũ, nó có thể được sử dụng khi nói về 'các cuộc gọi'.
Một biểu tượng cảm xúc về đôi môi hấp dẫn, được dùng để thể hiện lời nói, một nụ hôn, hoặc sắc đẹp.
Biểu tượng cảm xúc loa phóng thanh chủ yếu đại diện cho một công cụ dùng để cổ vũ. Nó có thể được dùng để động viên hoặc ủng hộ ai đó.
Biểu tượng cảm xúc 'micrô phòng thu' đại diện cho các tình huống chuyên nghiệp như một buổi phát thanh radio hoặc ghi âm podcast. Bạn có thể dùng nó khi nói điều gì đó quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc 'điện thoại bàn' được sử dụng khi bạn muốn nói chuyện với ai đó hoặc để chỉ một số liên lạc. Nó có hình dạng của một chiếc điện thoại bàn kiểu cũ.
Đây là biểu tượng cảm xúc loa phát thanh dùng để thông báo cho một nhóm đông người. Nó được sử dụng khi truyền đạt những thông báo hoặc tin tức quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy ai đó đang la hét trong giận dữ. Đây là một bong bóng lời nói có gai nhọn thường thấy trong truyện tranh.
Biểu tượng cảm xúc điện thoại di động có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại hoặc một tin nhắn văn bản. Nó thường được dùng với ý nghĩa "liên lạc với ai đó".
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy có âm thanh nhỏ phát ra từ loa. Nó được sử dụng khi bạn cần giảm âm lượng hoặc để chỉ một trạng thái yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc mắt trong bong bóng lời nói có nghĩa là bạn đã "thấy" điều gì đó. Nó được dùng để chỉ ra rằng bạn là nhân chứng của một sự kiện hoặc tình huống.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai hình bóng, có nghĩa là "bạn bè" hoặc "nhiều người". Nó thường được dùng để đại diện cho một nhóm hoặc một đội, chứ không chỉ một người.
Emoji giáo viên đại diện cho người giảng dạy tại trường học hoặc học viện. Nó mô tả một người đang giải thích điều gì đó trước bảng đen.
Một emoji với ngón tay đặt lên môi làm động tác "suỵt!", ra hiệu giữ im lặng. Nó cũng có thể có vẻ như đang nói, "Đây là một bí mật."
Biểu tượng cảm xúc người đứng theo đúng nghĩa đen là hình một người đang đứng yên. Bạn có thể dùng nó với ý nghĩa đang đợi ai đó hoặc đơn giản là bạn đang có mặt ở đó.
Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho âm thanh rất lớn và được dùng để thể hiện việc đang nghe nhạc lớn hoặc vặn âm lượng lên mức tối đa.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy tình huống bạn đang nhận một cuộc gọi hoặc tin nhắn trên điện thoại di động. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "Tôi vừa nhận được cuộc gọi/tin nhắn!"
Biểu tượng cảm xúc này, với làn khói bốc lên, tượng trưng cho việc uống một loại đồ uống nóng như cà phê hoặc trà. Bạn có thể dùng nó khi thức dậy vào buổi sáng hoặc khi gặp gỡ bạn bè ở quán cà phê.
Biểu tượng mặt không có miệng đại diện cho việc không có gì để nói hoặc đang im lặng. Nó hữu ích khi bạn ở trong tình huống khó trả lời.
Biểu tượng cảm xúc 'Tai' thể hiện rằng bạn đang lắng nghe điều gì đó. Bạn có thể dùng nó như một tín hiệu cho thấy bạn đang tập trung vào những gì ai đó đang nói.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'người' hoặc 'người lớn' mà không xác định giới tính hay tuổi tác. Bạn có thể dùng nó khi mô tả một công việc hoặc một vai trò.
Đây là biểu tượng cảm xúc micrô được sử dụng khi hát hoặc thuyết trình. Nó thường được dùng khi nói về việc đi hát karaoke hoặc đi xem buổi hòa nhạc.
Biểu tượng cảm xúc 'Lưỡi' được dùng khi bạn thấy hoặc muốn ăn đồ ăn ngon. Nó cũng có thể được dùng một cách tinh nghịch để trêu chọc ai đó, giống như lè lưỡi.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đàn ông đang đứng và thể hiện một tình huống trung lập không có cảm xúc cụ thể nào. Hãy dùng nó để chỉ đơn giản là cho thấy một người đang đứng.
Đây là biểu tượng cảm xúc để chuyển điện thoại di động sang chế độ rung. Nó hữu ích ở những nơi yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một thứ gì đó đang di chuyển hoặc biến mất rất nhanh. Nó mang lại cảm giác lao đi vun vút với tiếng "vèo!".
Dấu gạch ngang lượn sóng chủ yếu được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một phạm vi. Ví dụ, nó có thể được dùng như '1 giờ~2 giờ', và nó tạo cảm giác kéo dài từ ngữ một cách mềm mại.
Biểu tượng cảm xúc tivi được dùng khi xem TV hoặc nói về các chương trình truyền hình. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn đang thư giãn tại nhà.
Đây là biểu tượng cảm xúc một bàn tay đang vẫy chào hoặc tạm biệt. Nó có thể được sử dụng cả khi gặp gỡ và khi chia tay bạn bè.
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy âm thanh phát ra từ loa. Nó được dùng để chỉ ra rằng âm lượng không quá lớn, mà ở mức trung bình hoặc hơi nhỏ.
Đây là một thiết bị liên lạc cũ được gọi là máy nhắn tin. Nó là một vật dụng dùng để nhận các tin nhắn ngắn trước khi điện thoại di động ra đời.
Biểu tượng cảm xúc tờ báo biểu thị tin tức mới hoặc thông tin. Nó được sử dụng khi nói về tin tức hoặc thông báo các sự thật quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ sang phải được dùng để chỉ nội dung hoặc một hướng cụ thể. Nó có thể nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc bảo ai đó xem phần tiếp theo.
Biểu tượng cảm xúc vệ tinh cho thấy một cỗ máy quay quanh Trái Đất từ không gian. Hãy sử dụng nó khi nói về khoa học hoặc vũ trụ.
Đây là biểu tượng cảm xúc áo phông, loại áo chúng ta mặc thường ngày trong cuộc sống. Hãy dùng nó để cho biết hôm nay bạn mặc gì hoặc khi nói về chuyện mua sắm.
Đây là emoji che miệng bằng tay, được dùng khi bạn lỡ lời hoặc đang kể một bí mật. Hãy dùng nó cho những khoảnh khắc "Thôi chết!" hoặc khi bạn cảm thấy ngại ngùng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thám tử hoặc điều tra viên nam. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang ráo riết tìm kiếm thứ gì đó hoặc khi trí tò mò của bạn bị kích thích.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái choáng váng hoặc xây xẩm mặt mày. Nó giống như việc nhìn thấy các ngôi sao khi bạn bị đánh vào đầu trong phim hoạt hình.
Biểu tượng này đại diện cho chiếc xe buýt chúng ta đi hàng ngày. Nó được sử dụng khi nói về việc đi lại hàng ngày hoặc phương tiện giao thông.
Biểu tượng cảm xúc này được dùng khi bạn đang tinh nghịch hoặc nói đùa. Khuôn mặt nháy một mắt và lè lưỡi trông thật dễ thương và hài hước, phải không nào?