Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Biểu tượng kính lúp này đại diện cho việc quan sát kỹ một thứ gì đó. Ý nghĩa của nó gần như giống hệt với kính lúp nghiêng sang trái.
Biểu tượng kính hiển vi là một công cụ khoa học thú vị giúp phóng đại và cho thấy một thế giới nhỏ bé vô hình với mắt thường.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một nhà khoa học nữ đang nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Nó tượng trưng cho việc khám phá những điều mới mẻ hoặc tiến hành các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc nhà khoa học mô tả một người mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang nghiên cứu điều gì đó. Nó rất phù hợp để nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Đây là biểu tượng cảm xúc ống nghiệm, dùng để trộn các chất lỏng và quan sát phản ứng trong phòng thí nghiệm. Nó thường được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Đây là biểu tượng cảm xúc ADN, có nghĩa là bản thiết kế của sự sống. Mọi sinh vật sống đều thừa hưởng ADN này từ cha mẹ của chúng.
Biểu tượng cảm xúc này, đeo kính một mắt, đang xem xét kỹ một thứ gì đó. Hãy dùng nó khi bạn tò mò hoặc muốn kiểm tra cẩn thận điều gì.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Kính viễn vọng là một dụng cụ cho phép bạn nhìn thấy các vì sao hoặc hành tinh ở rất xa như thể chúng ở ngay trước mắt bạn. Nó thể hiện sự tò mò về không gian.
Biểu tượng cảm xúc thám tử cầm kính lúp này cho thấy việc xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một bí mật.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nhà khoa học nam mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang tiến hành nghiên cứu. Nó được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thám tử hoặc điều tra viên nam. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang ráo riết tìm kiếm thứ gì đó hoặc khi trí tò mò của bạn bị kích thích.
Biểu tượng bình chưng cất thể hiện một dụng cụ khoa học dùng để tinh chế chất lỏng bằng cách đun sôi. Nó được dùng để tạo ấn tượng về một thí nghiệm bí ẩn.
Biểu tượng đĩa petri là một dụng cụ được sử dụng trong phòng thí nghiệm khoa học. Nó được dùng để nuôi cấy và quan sát các sinh vật nhỏ như vi khuẩn.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là máy tính xách tay và thường được sử dụng khi học tập hoặc làm việc. Hãy nghĩ đến hình ảnh một người đang sử dụng máy tính xách tay tại một quán cà phê.
Biểu tượng cảm xúc này, với hình ảnh một chồng nhiều cuốn sách, đại diện cho việc học tập hoặc đọc sách. Đây là một biểu tượng kinh điển của tri thức và sự học hỏi.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một bàn tay đang viết chăm chỉ, cho thấy bạn đang học tập hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đang ghi chép.
Biểu tượng bóng đèn 💡 là một biểu tượng kinh điển được sử dụng khi một "ý tưởng hay" nảy ra trong đầu. Nó thể hiện cảm giác đầu bạn lóe lên một tia sáng.
Biểu tượng cảm xúc não bộ đại diện cho 'suy nghĩ' hoặc 'trí thông minh'. Bạn có thể dùng nó một cách vui vẻ khi muốn nói, 'Dùng não đi chứ!'
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện đôi mắt láo liên, được dùng khi nhìn vào thứ gì đó với sự thích thú. Nó mang ý nghĩa "Nhìn này!".
Đây là biểu tượng cảm xúc về một nữ thám tử. Nó thể hiện tình huống bạn đang cố gắng tìm ra điều gì đó bằng kỹ năng quan sát nhạy bén.
Đây là emoji biểu tượng nguyên tử, một hình vẽ đơn giản về cấu trúc nguyên tử. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về khoa học hoặc vật lý.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vân tay, hoa văn độc nhất trên ngón tay của mỗi người. Nó cũng có thể biểu thị 'tôi' hoặc chính bản thân mình.
Biểu tượng cảm xúc này trực tiếp cho thấy bạn đang "nhìn" vào thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng đơn giản để cho ai đó biết bạn đã thấy điều gì đó.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính mắt, được đeo để nhìn rõ hơn khi bạn có thị lực kém. Nó rất phù hợp trong các tình huống như học bài hoặc đọc sách.
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh mô tả việc gửi hoặc nhận tín hiệu từ xa. Nó thường được dùng để biểu thị các bản cập nhật hoặc thông tin mới.
Biểu tượng cảm xúc sổ ghi chép được sử dụng khi học tập hoặc ghi chú. Bạn có thể dùng nó khi nói về bài tập ở trường hoặc các cuộc hẹn quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc Nút radio đại diện cho tình huống bạn chọn một phương án trong số nhiều lựa chọn. Nó có thể được dùng với ý nghĩa 'Tôi đã quyết định chọn cái này!'
Đây là biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng với phần bên phải được chiếu sáng, bạn có thể dùng khi nói về bầu trời đêm hoặc không gian.
Đây là biểu tượng đèn pin chiếu ánh sáng rực rỡ vào những nơi tối tăm. Hãy dùng nó khi bạn đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc muốn xem thứ gì đó kỹ hơn.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính bảo hộ, dùng để bảo vệ mắt của bạn khi xuống nước để tham gia các hoạt động như bơi lội hoặc lặn. Nó thường được dùng để đại diện cho mùa hè hoặc các hoạt động dưới nước.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. Nó có hình dạng giống như một bong bóng suy nghĩ trong truyện tranh.
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Biểu tượng cảm xúc sách màu lam đại diện cho một cuốn sách chứa thông tin nghiêm túc, như sách giáo khoa hoặc sách chuyên ngành. Đây là màu sắc truyền tải sự đáng tin cậy.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đúng' hoặc 'chính xác'. Hình tròn thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực.
Biểu tượng này đại diện cho tông màu da sáng trung bình và có thể thay đổi màu của các emoji hình người. Hãy dùng nó để chọn màu da giống với màu da của bạn.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một cuốn sách đang mở rộng. Nó có thể được dùng để biểu thị việc đọc, học tập hoặc kiến thức mới.
Đây là vầng trăng khi nó nhỏ dần sau khi tròn đầy. Bạn có thể dùng nó để cho thấy một việc gì đó đang đi đến hồi kết.
Đây là biểu tượng cảm xúc bút chì dùng để học tập hoặc vẽ. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trường học hoặc bài tập về nhà.
Biểu tượng ↪️ đại diện cho việc tiến về phía trước hoặc đổi hướng sang phải. Bạn có thể dùng nó khi chuyển sang bước tiếp theo.
Biểu tượng cảm xúc cái xẻng đại diện cho một công cụ dùng để đào hoặc di chuyển đất hoặc tuyết. Bạn có thể thấy nó khi làm vườn hoặc tại một công trường xây dựng.
Khuôn mặt mọt sách với cặp kính lớn này đại diện cho sự thông minh hoặc học hành chăm chỉ. Bạn có thể dùng nó khi bạn biết rất nhiều về một điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 🌌 Dải Ngân hà cho thấy một bầu trời đêm đầy sao. Nó đại diện cho vẻ đẹp và sự bí ẩn của vũ trụ.