Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một đồ thị có xu hướng đi xuống, biểu thị sự sụt giảm hoặc suy thoái. Bạn có thể sử dụng nó khi độ nổi tiếng đang giảm hoặc khi sắp hết tiền.
Biểu tượng kính hiển vi là một công cụ khoa học thú vị giúp phóng đại và cho thấy một thế giới nhỏ bé vô hình với mắt thường.
Đây là một chiếc máy tính cũ gọi là bàn tính. Bạn tính toán các con số bằng cách di chuyển các hạt bằng tay.
Biểu tượng cảm xúc dấu chia được dùng trong toán học khi chia các con số. Đây là một trong những ký hiệu cần thiết cho các phép tính.
Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Đây là biểu tượng cảm xúc ống nghiệm, dùng để trộn các chất lỏng và quan sát phản ứng trong phòng thí nghiệm. Nó thường được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu bằng cho thấy một kết quả hoặc một câu trả lời. Nó được dùng để thể hiện đáp án của một bài toán, ví dụ như '2+2🟰4'.
Đây là biểu tượng cảm xúc thước tam giác (ê-ke) dùng để đo góc trong lớp toán. Nó đặc biệt hữu ích để vẽ các hình tam giác vuông.
Biểu tượng cảm xúc nhà khoa học mô tả một người mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang nghiên cứu điều gì đó. Nó rất phù hợp để nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Đây là emoji biểu tượng nguyên tử, một hình vẽ đơn giản về cấu trúc nguyên tử. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về khoa học hoặc vật lý.
Biểu tượng kính lúp này đại diện cho việc quan sát kỹ một thứ gì đó. Ý nghĩa của nó gần như giống hệt với kính lúp nghiêng sang trái.
Biểu tượng cảm xúc này, đeo kính một mắt, đang xem xét kỹ một thứ gì đó. Hãy dùng nó khi bạn tò mò hoặc muốn kiểm tra cẩn thận điều gì.
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Biểu tượng cảm xúc não bộ đại diện cho 'suy nghĩ' hoặc 'trí thông minh'. Bạn có thể dùng nó một cách vui vẻ khi muốn nói, 'Dùng não đi chứ!'
Đây là biểu tượng cảm xúc sổ ghi chú gáy xoắn dùng để ghi lại các ghi nhớ hoặc ý tưởng. Bạn có thể sử dụng nó khi học bài hoặc viết ra danh sách việc cần làm.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là máy tính xách tay và thường được sử dụng khi học tập hoặc làm việc. Hãy nghĩ đến hình ảnh một người đang sử dụng máy tính xách tay tại một quán cà phê.
Biểu tượng bình chưng cất thể hiện một dụng cụ khoa học dùng để tinh chế chất lỏng bằng cách đun sôi. Nó được dùng để tạo ấn tượng về một thí nghiệm bí ẩn.
Biểu tượng cảm xúc biên nhận đại diện cho tờ giấy bạn nhận được sau khi mua một thứ gì đó hoặc tiêu tiền. Nó có thể được sử dụng khi nói về các khoản chi tiêu của bạn.
Đây là biểu tượng cảm xúc thước kẻ dùng để đo độ dài hoặc vẽ đường thẳng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trường học hoặc học tập.
Đây là biểu tượng cảm xúc bút chì dùng để học tập hoặc vẽ. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trường học hoặc bài tập về nhà.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính mắt, được đeo để nhìn rõ hơn khi bạn có thị lực kém. Nó rất phù hợp trong các tình huống như học bài hoặc đọc sách.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được dùng để đánh dấu các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Nó trông giống như nhiều tab dấu trang được xếp chồng lên nhau.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị việc nhập các ký hiệu đặc biệt, thay vì chữ cái hoặc số.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một biểu đồ có xu hướng đi lên, cho thấy một tình huống mà điều gì đó đang cải thiện hoặc phát triển. Bạn có thể sử dụng nó khi cổ phiếu hoặc điểm số của bạn tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nhà khoa học nam mặc áo choàng phòng thí nghiệm đang tiến hành nghiên cứu. Nó được sử dụng khi nói về khoa học hoặc các thí nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một thư mục đang mở với tài liệu bên trong, đại diện cho việc kiểm tra hoặc làm việc với các tệp tin.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cây bút chì đang viết vào sổ ghi nhớ, biểu thị hành động ghi chép lại điều gì đó. Nó được dùng khi học bài hoặc lập danh sách.
Biểu tượng cảm xúc sổ ghi chép được sử dụng khi học tập hoặc ghi chú. Bạn có thể dùng nó khi nói về bài tập ở trường hoặc các cuộc hẹn quan trọng.
Hình tròn màu đen là biểu tượng cảm xúc đại diện cho màu sắc cơ bản và mạnh mẽ nhất. Nó được dùng thay cho dấu đầu dòng (•) khi lập danh sách hoặc để nhấn mạnh những từ quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu trừ được sử dụng khi trừ đi hoặc giảm bớt một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để loại bỏ một mục khỏi danh sách.
Biểu tượng cảm xúc thám tử cầm kính lúp này cho thấy việc xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một bí mật.
Biểu tượng đĩa petri là một dụng cụ được sử dụng trong phòng thí nghiệm khoa học. Nó được dùng để nuôi cấy và quan sát các sinh vật nhỏ như vi khuẩn.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vân tay, hoa văn độc nhất trên ngón tay của mỗi người. Nó cũng có thể biểu thị 'tôi' hoặc chính bản thân mình.
Đây là quân 'tốt' trong cờ vua. Nó đại diện cho quân cờ đông đảo và cơ bản nhất trên bàn cờ.
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho một tài liệu hoặc tờ giấy có một góc hơi bị quăn. Nó có thể có nghĩa là một lá thư, một tài liệu, hoặc một bản ghi nhớ quan trọng.
Dụng cụ này, được gọi là 'cây thông tắc', được dùng để thông một bồn cầu bị nghẹt. Nó được dùng với ý nghĩa là có thứ gì đó bị tắc nghẽn hoặc có vấn đề.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn màu trắng tượng trưng cho sự sạch sẽ, tinh khiết hoặc trống rỗng. Bạn có thể dùng nó khi bắt đầu một điều gì đó mới hoặc khi muốn diễn đạt điều gì đó một cách đơn giản.
Biểu tượng cảm xúc này, với chữ 'abc' trên đó, là biểu tượng cơ bản nhất cho bảng chữ cái, hoặc các chữ cái.
Emoji mặt lộn ngược này cho thấy một tình huống vui đùa hoặc khó xử. Đôi khi nó cũng được sử dụng khi nói đùa.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một nữ thám tử. Nó thể hiện tình huống bạn đang cố gắng tìm ra điều gì đó bằng kỹ năng quan sát nhạy bén.
Biểu tượng cảm xúc có góc bị gấp này đại diện cho một tài liệu hoặc tệp tin thông thường. Nó được dùng để chỉ những thứ như bài tập về nhà, báo cáo hoặc giấy tờ công việc.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng ghi nhớ, biểu thị một danh sách việc cần làm hoặc danh sách kiểm tra. Nó được sử dụng khi kiểm tra hoặc truyền đạt thông tin quan trọng.