Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và chỉ rõ rằng một hành động nào đó không được phép. Nó cũng được dùng với nghĩa là 'không' hoặc 'đừng'.
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm vào' thể hiện sự cấm đoán mạnh mẽ, có nghĩa là 'Không được vào đây'. Bạn có thể thấy nó trên các đường một chiều hoặc trong các khu vực hạn chế.
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm hút thuốc' có nghĩa là bạn không được phép hút thuốc. Bạn thường có thể thấy nó ở những nơi công cộng.
Biểu tượng 'Cấm người đi bộ' có nghĩa là con đường mà mọi người không được phép đi bộ. Bạn có thể thấy nó trên các đường cao tốc chỉ dành cho ô tô.
Biểu tượng cảm xúc ký hiệu dừng là một biển báo giao thông hình bát giác. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ là "Dừng lại!"
Biểu tượng cảm xúc 🈲 có nghĩa là "bị cấm". Bạn có thể dùng nó khi một hành động nào đó không được phép.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một người đang bắt chéo tay thành hình chữ 'X', mang ý nghĩa từ chối mạnh mẽ, như 'Không' hoặc 'Không được phép'.
Biểu tượng cảm xúc dấu gạch chéo có nghĩa là 'Không', 'Không chính xác' hoặc 'Cấm'. Nó được dùng để từ chối điều gì đó hoặc để đánh dấu điều gì đó là sai.
Biểu tượng cảm xúc 'Cảnh báo' cho bạn biết có điều gì đó nguy hiểm hoặc bạn cần phải cẩn thận. Bạn cũng có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là bạn không nên vứt rác bừa bãi. Bạn có thể thấy nó trong công viên hoặc trên đường phố.
Biểu tượng cái khiên có nghĩa là chặn hoặc che chắn cho một thứ gì đó. Nó được dùng khi bảo vệ điều gì đó khỏi nguy hiểm.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mạnh mẽ ý nghĩa 'Không!' bằng cách tạo hình chữ 'X' bằng cả hai tay.
Biểu tượng này chỉ những nơi bạn không nên sử dụng điện thoại di động. Bạn thường thấy nó trong rạp chiếu phim hoặc thư viện.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'nước không uống được'. Nếu bạn thấy biển báo này, bạn không nên uống nước đó.
Biểu tượng này có nghĩa là người dưới 18 tuổi không được phép. Nó được dùng để chỉ định mức phân loại cho phim hoặc trò chơi.
Đây là một khuôn mặt đeo khẩu trang vì bị ốm, thường được sử dụng khi bạn bị cảm lạnh. Nó cũng ngụ ý rằng bạn đang cẩn thận để không lây mầm bệnh cho người khác.
Biểu tượng này đại diện cho một bánh xà phòng dùng để rửa tay hoặc tắm. Đây là một biểu tượng cảm xúc biểu thị sự sạch sẽ và vệ sinh.
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu đỏ đại diện cho một tín hiệu mạnh như 'dừng lại' hoặc 'nguy hiểm'.
Biểu tượng nguy hiểm sinh học là một dấu hiệu cảnh báo về các mối nguy như vi trùng hoặc vi-rút. Nó được sử dụng trong bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm xe đạp' có nghĩa là bạn không thể đi xe đạp ở đây. Đó là một biển báo bạn có thể thấy trên các lối đi chỉ dành cho người đi bộ hoặc trong công viên.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông truyền đạt ý nghĩa 'Không'. Bạn có thể dùng nó để từ chối một gợi ý hoặc một ý tưởng.
Đây là một biểu tượng cảm xúc biển báo giao thông có nghĩa là hãy cẩn thận vì có trẻ em trên đường. Bạn thường có thể thấy nó ở gần các trường học.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho con muỗi làm phiền chúng ta vào những đêm hè. Bạn có thể dùng nó khi không ngủ được vì muỗi.
Đây là biểu tượng cảm xúc áo bảo hộ, được mặc khi làm việc ở những nơi nguy hiểm hoặc trong các trường hợp khẩn cấp. Nó tượng trưng cho sự an toàn và bảo vệ.
Biểu tượng cảm xúc nút dừng có hình vuông, được dùng để dừng hoặc kết thúc hoàn toàn một việc gì đó.
Đây là một biểu tượng cảm xúc ký hiệu toán học đại diện cho phép nhân. Tuy nhiên, nó cũng thường được dùng với nghĩa "sai" hoặc "hủy bỏ".
Biểu tượng cảm xúc ô đã đóng cho thấy một tình huống trời không mưa. Nó được dùng với ý nghĩa là mưa đã tạnh hoặc bạn đã mang theo ô để phòng trời mưa.
Biểu tượng cảm xúc nút dấu gạch chéo có nghĩa là 'không', 'không chính xác' hoặc 'bị cấm'. Nó được sử dụng khi từ chối một điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 🔴 biểu thị 'sự chú ý' hoặc 'tầm quan trọng'. Bạn có thể đặt nó trước một tin nhắn quan trọng để nhấn mạnh.
Đây là biểu tượng cảm xúc "lắc đầu theo chiều ngang". Nó biểu thị ý nghĩa "không" hoặc "không thích".
Biểu tượng phóng xạ là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Bạn có thể thấy nó ở những nơi như bệnh viện hoặc nhà máy điện.
Biểu tượng này có nghĩa là một thứ gì đó đã bị khóa. Hãy dùng nó khi có điều gì đó là bí mật hoặc bạn muốn giữ an toàn.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị một lời chửi thề rất thô lỗ và xúc phạm. Bạn không bao giờ nên sử dụng nó một cách bất cẩn.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "không có âm thanh" hoặc "hãy yên lặng". Nó được dùng khi điện thoại của bạn được đặt ở chế độ im lặng hoặc khi bạn đang ở một nơi yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu vàng mang lại cảm giác tươi sáng và tích cực và được dùng để thu hút sự chú ý.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng ghi nhớ, biểu thị một danh sách việc cần làm hoặc danh sách kiểm tra. Nó được sử dụng khi kiểm tra hoặc truyền đạt thông tin quan trọng.
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Đây là biểu tượng cảm xúc bình chữa cháy, được sử dụng khi có hỏa hoạn. Nó cũng có thể được dùng khi bạn cần xử lý một tình huống nguy cấp.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một chiếc điện thoại di động đang tắt nguồn. Nó được dùng để thể hiện rằng bạn hiện không thể liên lạc được.
Biểu tượng cảm xúc ©️ là một ký hiệu có nghĩa là 'bản quyền'. Nó biểu thị rằng bạn không nên sử dụng một thứ gì đó mà không có sự cho phép của người tạo ra nó.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu trừ được sử dụng khi trừ đi hoặc giảm bớt một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để loại bỏ một mục khỏi danh sách.
Biểu tượng cảm xúc băng dính cá nhân được dùng để điều trị và bảo vệ một vết thương nhỏ. Nó thể hiện hành động dán băng lên vết thương.
Biểu tượng cảm xúc chiếc nạng được dùng khi bạn bị thương ở chân và đi lại khó khăn. Nó cho thấy một tình huống mà bạn cần sự giúp đỡ.
Đây là một biểu tượng cảm xúc cho thấy mu bàn tay. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "chờ một chút" hoặc "dừng lại".
Biểu tượng cảm xúc 🈶 là chữ Hán '有' (yu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại". Nó chủ yếu được dùng với nghĩa "có tính phí", tức là bạn phải trả tiền.