Biểu tượng cảm xúc dấu gạch chéo có nghĩa là 'Không', 'Không chính xác' hoặc 'Cấm'. Nó được dùng để từ chối điều gì đó hoặc để đánh dấu điều gì đó là sai.
Biểu tượng cảm xúc nút dấu gạch chéo có nghĩa là 'không', 'không chính xác' hoặc 'bị cấm'. Nó được sử dụng khi từ chối một điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và chỉ rõ rằng một hành động nào đó không được phép. Nó cũng được dùng với nghĩa là 'không' hoặc 'đừng'.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một người đang bắt chéo tay thành hình chữ 'X', mang ý nghĩa từ chối mạnh mẽ, như 'Không' hoặc 'Không được phép'.
Đây là một biểu tượng cảm xúc ký hiệu toán học đại diện cho phép nhân. Tuy nhiên, nó cũng thường được dùng với nghĩa "sai" hoặc "hủy bỏ".
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm vào' thể hiện sự cấm đoán mạnh mẽ, có nghĩa là 'Không được vào đây'. Bạn có thể thấy nó trên các đường một chiều hoặc trong các khu vực hạn chế.
Biểu tượng cảm xúc 'giơ ngón tay cái xuống' được dùng khi bạn không thích hoặc không tán thành điều gì đó. Nó truyền tải ý nghĩa 'không' hoặc 'không tốt'.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mạnh mẽ ý nghĩa 'Không!' bằng cách tạo hình chữ 'X' bằng cả hai tay.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông truyền đạt ý nghĩa 'Không'. Bạn có thể dùng nó để từ chối một gợi ý hoặc một ý tưởng.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu trừ được sử dụng khi trừ đi hoặc giảm bớt một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để loại bỏ một mục khỏi danh sách.
Đây là biểu tượng cảm xúc "lắc đầu theo chiều ngang". Nó biểu thị ý nghĩa "không" hoặc "không thích".
Biểu tượng cảm xúc 🆖 là viết tắt của 'No Good', có nghĩa là 'không tốt' hoặc 'thất bại'. Nó được sử dụng khi kế hoạch không thành hoặc khi bạn mắc lỗi.
Biểu tượng cảm xúc ký hiệu dừng là một biển báo giao thông hình bát giác. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ là "Dừng lại!"
Đó là một biểu tượng cảm xúc đảo mắt lên trên. Hãy dùng nó khi bạn thấy những gì ai đó nói thật nhàm chán hoặc khó nghe.
Hãy dùng biểu tượng cảm xúc này khi một người bạn kể một câu chuyện cười nhạt nhẽo. Nó cho thấy rằng bạn không hài lòng hoặc không ấn tượng với điều gì đó.
Đây là một biểu tượng cảm xúc trông giống như ai đó đang đặt tay lên trán và nói, 'Ôi trời ơi'. Bạn có thể dùng nó khi bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy thực sự bực bội.
Một biểu tượng cảm xúc có nghĩa là "tôi không biết" hoặc "tôi không quan tâm". Hãy thử dùng nó khi bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi.
Đây là một khuôn mặt không biểu cảm được dùng khi bạn không có cảm xúc đặc biệt nào. Nó đại diện cho một cảm giác không tốt cũng không xấu, chỉ đơn giản là "thờ ơ".
Biểu tượng cảm xúc 🈲 có nghĩa là "bị cấm". Bạn có thể dùng nó khi một hành động nào đó không được phép.
Biểu tượng mặt vô cảm là một khuôn mặt không để lộ cảm xúc. Bạn có thể dùng nó khi bạn cảm thấy buồn chán hoặc thấy điều gì đó lố bịch.
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu đỏ đại diện cho một tín hiệu mạnh như 'dừng lại' hoặc 'nguy hiểm'.
Biểu tượng 'Cấm người đi bộ' có nghĩa là con đường mà mọi người không được phép đi bộ. Bạn có thể thấy nó trên các đường cao tốc chỉ dành cho ô tô.
Đúng như tên gọi của nó, biểu tượng 'Mặt thất vọng' thể hiện nỗi buồn khi một điều bạn hy vọng đã không thành hiện thực.
Đây là một biểu tượng cảm xúc với đầu cúi xuống và vẻ mặt buồn bã. Nó được dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc cảm giác buồn phiền.
Với khóe miệng trễ xuống, khuôn mặt cau có này thể hiện sự buồn bã hoặc thất vọng. Bạn có thể dùng nó khi tâm trạng không tốt.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị một lời chửi thề rất thô lỗ và xúc phạm. Bạn không bao giờ nên sử dụng nó một cách bất cẩn.
Biểu tượng này thể hiện cảm giác mệt mỏi và kiệt sức đến mức muốn buông xuôi tất cả. Bạn có thể dùng nó sau một ngày làm việc dài và vất vả.
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm hút thuốc' có nghĩa là bạn không được phép hút thuốc. Bạn thường có thể thấy nó ở những nơi công cộng.
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác bối rối hoặc không biết điều gì đó. Cái miệng méo thể hiện rõ trạng thái hoang mang.
Biểu tượng cảm xúc này có biểu cảm hơi buồn hoặc thất vọng. Bạn có thể dùng nó khi cảm thấy không ổn hoặc đang lo lắng.
Với đôi lông mày cau lại và miệng mím chặt, biểu tượng này cho thấy bạn đang tức giận hoặc có điều gì đó không hài lòng. Nó truyền tải rõ ràng cảm giác khó chịu.
Biểu tượng cảm xúc 'Cấm xe đạp' có nghĩa là bạn không thể đi xe đạp ở đây. Đó là một biển báo bạn có thể thấy trên các lối đi chỉ dành cho người đi bộ hoặc trong công viên.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi thất vọng hoặc cảm thấy không khỏe. Nó có một vẻ mặt sưng sỉa.
Biểu tượng cảm xúc 🈶 là chữ Hán '有' (yu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại". Nó chủ yếu được dùng với nghĩa "có tính phí", tức là bạn phải trả tiền.
Biểu tượng này chỉ những nơi bạn không nên sử dụng điện thoại di động. Bạn thường thấy nó trong rạp chiếu phim hoặc thư viện.
Biểu tượng cảm xúc nút dừng có hình vuông, được dùng để dừng hoặc kết thúc hoàn toàn một việc gì đó.
Đây là một biểu tượng cảm xúc của một người đang đặt tay lên trán khi họ mắc lỗi hoặc xấu hổ. Nó cho thấy cảm giác, "Ôi, mình nên làm gì bây giờ?".
Các ký hiệu trên miệng được dùng để thể hiện những lời chửi thề trong truyện tranh. Hãy dùng nó khi bạn tức giận đến mức muốn chửi thề.
Đây là biểu tượng bàn tay đẩy một thứ gì đó sang bên trái. Bạn có thể dùng nó để từ chối một yêu cầu hoặc bảo ai đó "khoan đã" và chờ đợi.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "không có âm thanh" hoặc "hãy yên lặng". Nó được dùng khi điện thoại của bạn được đặt ở chế độ im lặng hoặc khi bạn đang ở một nơi yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là bạn không nên vứt rác bừa bãi. Bạn có thể thấy nó trong công viên hoặc trên đường phố.
Biểu tượng cảm xúc người đang bĩu môi được dùng khi bạn có tâm trạng không tốt. Nó thể hiện biểu cảm hơi tức giận hoặc thất vọng.
Biểu tượng cảm xúc bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống được dùng khi làm rơi thứ gì đó hoặc bảo ai đó đi đi. Nó có thể thể hiện một tình huống buông bỏ một điều gì đó.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi cực kỳ căng thẳng hoặc mệt mỏi. Nó cho thấy bạn buồn bã và kiệt sức đến mức muốn khóc.
Emoji mặt lộn ngược này cho thấy một tình huống vui đùa hoặc khó xử. Đôi khi nó cũng được sử dụng khi nói đùa.