Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Biểu tượng kính lúp này đại diện cho việc quan sát kỹ một thứ gì đó. Ý nghĩa của nó gần như giống hệt với kính lúp nghiêng sang trái.
Biểu tượng cảm xúc thám tử cầm kính lúp này cho thấy việc xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một bí mật.
Đây là biểu tượng đèn pin chiếu ánh sáng rực rỡ vào những nơi tối tăm. Hãy dùng nó khi bạn đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc muốn xem thứ gì đó kỹ hơn.
Kính viễn vọng là một dụng cụ cho phép bạn nhìn thấy các vì sao hoặc hành tinh ở rất xa như thể chúng ở ngay trước mắt bạn. Nó thể hiện sự tò mò về không gian.
Biểu tượng kính hiển vi là một công cụ khoa học thú vị giúp phóng đại và cho thấy một thế giới nhỏ bé vô hình với mắt thường.
Biểu tượng cảm xúc này, đeo kính một mắt, đang xem xét kỹ một thứ gì đó. Hãy dùng nó khi bạn tò mò hoặc muốn kiểm tra cẩn thận điều gì.
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện đôi mắt láo liên, được dùng khi nhìn vào thứ gì đó với sự thích thú. Nó mang ý nghĩa "Nhìn này!".
Một emoji với bàn tay chống cằm, đang trầm tư, có nghĩa là nó đang suy ngẫm về điều gì đó. Hãy dùng nó khi bạn đang nghĩ, "Hmm..."
Biểu tượng cảm xúc bản đồ thế giới biểu thị kế hoạch du lịch hoặc thế giới rộng lớn hơn. Bạn có thể sử dụng nó khi muốn khám phá những địa điểm mới.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thám tử hoặc điều tra viên nam. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang ráo riết tìm kiếm thứ gì đó hoặc khi trí tò mò của bạn bị kích thích.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một thư mục đang mở với tài liệu bên trong, đại diện cho việc kiểm tra hoặc làm việc với các tệp tin.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vân tay, hoa văn độc nhất trên ngón tay của mỗi người. Nó cũng có thể biểu thị 'tôi' hoặc chính bản thân mình.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một nữ thám tử. Nó thể hiện tình huống bạn đang cố gắng tìm ra điều gì đó bằng kỹ năng quan sát nhạy bén.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính bảo hộ, dùng để bảo vệ mắt của bạn khi xuống nước để tham gia các hoạt động như bơi lội hoặc lặn. Nó thường được dùng để đại diện cho mùa hè hoặc các hoạt động dưới nước.
Emoji la bàn được dùng khi tìm đường hoặc chỉ phương hướng. Nó cũng có thể tượng trưng cho du lịch hoặc phiêu lưu.
Biểu tượng cảm xúc dấu chấm hỏi màu đỏ là ký hiệu cơ bản nhất được dùng khi bạn tò mò về điều gì đó. Hãy thử thêm nó vào cuối một câu hỏi đơn giản.
Đây là biểu tượng 'hashtag'. Nó được sử dụng phổ biến nhất trên mạng xã hội để chỉ một chủ đề.
Biểu tượng hộp đựng hồ sơ dùng để sắp xếp thông tin hoặc tài liệu quan trọng theo trình tự. Hãy dùng nó khi bạn muốn truyền tải cảm giác ngăn nắp, có tổ chức.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'nơi nhận hành lý', nơi bạn lấy hành lý ký gửi của mình sau khi đến sân bay. Nó có hình một chiếc vali.
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh mô tả việc gửi hoặc nhận tín hiệu từ xa. Nó thường được dùng để biểu thị các bản cập nhật hoặc thông tin mới.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được dùng để đánh dấu các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Nó trông giống như nhiều tab dấu trang được xếp chồng lên nhau.
Biểu tượng ↪️ đại diện cho việc tiến về phía trước hoặc đổi hướng sang phải. Bạn có thể dùng nó khi chuyển sang bước tiếp theo.
Biểu tượng cảm xúc này trực tiếp cho thấy bạn đang "nhìn" vào thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng đơn giản để cho ai đó biết bạn đã thấy điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 'Tai' thể hiện rằng bạn đang lắng nghe điều gì đó. Bạn có thể dùng nó như một tín hiệu cho thấy bạn đang tập trung vào những gì ai đó đang nói.
Mũi tên phải chỉ về hướng 'bên phải' hoặc biểu thị bước 'tiếp theo'. Bạn có thể dùng nó để chỉ dẫn 'Đi lối này' hoặc 'Trang tiếp theo'.
Đây là biểu tượng cảm xúc có nghĩa là rạp chiếu phim hoặc một bộ phim. Bạn có thể dùng nó khi đi xem phim với bạn bè.
Đây là biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ về bên trái. Nó được dùng để chỉ ra một hướng hoặc một vật cụ thể.
Đây là biểu tượng cảm xúc mặt nạ lặn và ống thở, được dùng để ngắm nhìn dưới nước. Hãy sử dụng nó khi nói về kỳ nghỉ hè hoặc bơi lội ở biển.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mắt xích đơn lẻ trong một sợi xích. Nó tượng trưng cho việc nối hoặc kết nối hai hay nhiều thứ lại với nhau.
Biểu tượng cảm xúc này, với hai mũi tên chỉ xuống, có nghĩa là di chuyển nhanh xuống tận cùng.
Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống được dùng để chỉ xuống dưới. Bạn có thể dùng nó để chỉ đường hoặc để bảo ai đó nhìn xuống dưới.
Mũi tên trái phải chỉ cả hai hướng trái và phải. Nó được dùng để thể hiện một phạm vi 'từ đây đến đó'.
Đây là biểu tượng cảm xúc dấu bằng cho thấy một kết quả hoặc một câu trả lời. Nó được dùng để thể hiện đáp án của một bài toán, ví dụ như '2+2🟰4'.
Biểu tượng cảm xúc tivi được dùng khi xem TV hoặc nói về các chương trình truyền hình. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn đang thư giãn tại nhà.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một hộp đựng danh thiếp kiểu cũ. Nó chủ yếu được dùng để biểu thị danh bạ hoặc sổ địa chỉ.
Biểu tượng cảm xúc 🛃 tượng trưng cho khu vực hải quan tại sân bay. Đây là nơi hành lý của khách du lịch được kiểm tra để xem có vật phẩm nào cần khai báo hay không.
Đây là biểu tượng cảm xúc kính mắt, được đeo để nhìn rõ hơn khi bạn có thị lực kém. Nó rất phù hợp trong các tình huống như học bài hoặc đọc sách.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi bạn đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. Nó có hình dạng giống như một bong bóng suy nghĩ trong truyện tranh.
Một biểu tượng cảm xúc của bàn tay đưa về phía bên trái, có thể được dùng khi đưa hoặc nhận một thứ gì đó. Bạn cũng có thể dùng nó để chào một người bạn.
Biểu tượng cảm xúc SOON có nghĩa là 'sớm' hoặc 'trong thời gian ngắn'. Hãy dùng nó để cho ai đó biết rằng một điều gì đó sắp xảy ra.
Đây là nút tua lại nhanh, được dùng để tua lại nhanh một video hoặc bản nhạc.
Đây là biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng với phần bên phải được chiếu sáng, bạn có thể dùng khi nói về bầu trời đêm hoặc không gian.
Biểu tượng này biểu thị nơi kiểm tra hộ chiếu tại sân bay khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh một quốc gia. Nó đại diện cho quầy kiểm soát hộ chiếu.