Emoji này đại diện cho 'kadomatsu', một vật trang trí năm mới của Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa cầu mong may mắn, tài lộc trong năm mới.
Biểu tượng cảm xúc này, mô tả hai lá cờ Nhật Bản bắt chéo, được dùng cho các chủ đề liên quan đến Nhật Bản. Nó cũng có thể biểu thị một lễ kỷ niệm hoặc một dịp vui vẻ.
Đây là emoji cho 'cây điều ước' của Nhật Bản. Mọi người treo những mảnh giấy ghi điều ước của mình lên cành tre.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một "torii", một chiếc cổng ở lối vào của một ngôi đền Thần đạo Nhật Bản. Nó tượng trưng cho lối vào một không gian thiêng liêng.
Emoji này tái hiện khung cảnh ngắm trăng (tsukimi) của người Nhật. Nó mô tả việc thưởng thức vẻ đẹp của vầng trăng trong một đêm thu.
Đây là emoji về những con búp bê được trưng bày trong lễ hội 'Hinamatsuri' của Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa cầu chúc hạnh phúc cho các bé gái.
Biểu tượng này mô tả cảnh bình minh trên biển hoặc sông. Nó thường được dùng để chào buổi sáng hoặc báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
Đây là một emoji mô tả núi Phú Sĩ, ngọn núi nổi tiếng nhất ở Nhật Bản. Nó là một trong những hình ảnh đại diện tượng trưng cho Nhật Bản.
Đây là biểu tượng cảm xúc bao lì xì màu đỏ dùng để tặng tiền làm quà. Nó chủ yếu được trao đổi vào các ngày lễ như Tết Nguyên đán để chúc may mắn.
Đây là biểu tượng cảm xúc cho hộp cơm trưa kiểu Nhật, hay còn gọi là bento. Nó chứa nhiều món ăn kèm được sắp xếp đẹp mắt.
Biểu tượng cảm xúc cờ Nhật Bản được gọi là 'Hinomaru', và vòng tròn tượng trưng cho mặt trời mọc. Nó thường được sử dụng khi nói về du lịch hoặc ẩm thực ở Nhật Bản.
Kimono là một trang phục truyền thống tuyệt đẹp của Nhật Bản. Hãy dùng nó khi nói về văn hóa, lễ hội hoặc các dịp đặc biệt của Nhật Bản.
Đây là emoji chuông gió phát ra âm thanh trong trẻo khi gió thổi. Nó được dùng để tượng trưng cho mùa hè hoặc một làn gió mát.
Đây là emoji về một dải cờ hình cá bay phấp phới trong gió. Nó mang ý nghĩa chúc mừng và cầu mong may mắn.
Biểu tượng Cây thông Noel đại diện cho không khí vui tươi, lễ hội của những ngày nghỉ cuối năm. Hãy thử dùng nó khi gửi lời chúc Giáng sinh hoặc Năm mới.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một bình và chén dùng cho "sake", một loại đồ uống có cồn truyền thống của Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng khi ăn đồ ăn Nhật.
Biểu tượng cảm xúc cơm nắm 🍙 đại diện cho một món ăn vặt phổ biến ở Hàn Quốc và Nhật Bản. Nó biểu thị một bữa ăn đơn giản khi bạn bận rộn.
Biểu tượng cảm xúc quả quýt đại diện cho loại trái cây ngọt ngào, quả quýt. Nó được dùng để mang lại cảm giác khỏe mạnh và sảng khoái.
Biểu tượng cảm xúc 'thư tình' biểu thị một lá thư chứa đầy tình cảm yêu thương. Bạn có thể dùng nó khi tỏ tình với ai đó.
Đây là một biểu tượng được dùng cho các bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm. Nó thể hiện niềm vui vào ngày sinh nhật hoặc những ngày đặc biệt.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một chiếc quạt giấy cầm tay, dùng để tạo ra làn gió mát khi trời nóng. Hãy dùng nó để thể hiện cảm giác nóng nực hoặc mát mẻ.
Biểu tượng này đại diện cho một quả pháo nhỏ phát ra tiếng "bốp!". Bạn có thể dùng nó để thông báo tin tức bất ngờ hoặc một điều gì đó vui vẻ.
Đây là biểu tượng cảm xúc đại diện cho 'Hwatu', một trò chơi bài truyền thống của Hàn Quốc. Nó thường được sử dụng khi chơi cùng gia đình hoặc bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc đèn lồng đỏ này chủ yếu đại diện cho nhà hàng hoặc quán bar kiểu Nhật. Bạn có thể dùng nó khi đi ăn món ngon với bạn bè vào buổi tối.
Biểu tượng cảm xúc 🏯 là hình ảnh một lâu đài truyền thống của Nhật Bản. Bạn có thể sử dụng nó khi nói về du lịch Nhật Bản hoặc lịch sử của nước này.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy ba chiếc bánh gạo tròn xiên trên một que. Nó được dùng để biểu thị một món tráng miệng ngọt ngào.
Biểu tượng cảm xúc 🈷️ là một chữ Hán có nghĩa là 'mặt trăng' hoặc 'tháng'. Bạn có thể dùng nó để chỉ một tháng hoặc để nói về các kế hoạch hàng tháng.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một loại bánh ngọt gọi là 'bánh trung thu', có hình tròn và hoa văn đẹp mắt. Đây là một món ăn đặc biệt được ăn trong các ngày lễ ở châu Á.
Đây là biểu tượng cảm xúc pháo hoa trang trí rực rỡ cho bầu trời đêm. Nó được dùng để kỷ niệm những ngày đặc biệt như sinh nhật hoặc Năm mới.
Đây là một emoji được tạo hình theo quần đảo Nhật Bản. Bạn có thể dùng nó khi nói về du lịch, văn hóa hay ẩm thực Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc ㊗️ có nghĩa là "chúc mừng". Bạn có thể dùng nó để chúc mừng ai đó nhân một dịp vui.
Biểu tượng cảm xúc 🈸 có nghĩa là "đơn xin". Nó được sử dụng khi yêu cầu một điều gì đó một cách trang trọng.
Đây là biểu tượng cảm xúc oden, một món ăn Nhật Bản được làm bằng cách hầm nhiều nguyên liệu khác nhau được xiên trong nước dùng ấm. Món này rất phổ biến vào những ngày lạnh.
Biểu tượng cảm xúc 🈁 đại diện cho 'koko' (ここ), có nghĩa là 'tại đây' trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng trên bản đồ và biển báo để chỉ vị trí hiện tại.
Biểu tượng cảm xúc này có ký tự tiếng Nhật 'sa' (サ). Ở Nhật Bản, nó được dùng như một cách viết tắt cho từ 'service' (dịch vụ).
Biểu tượng cảm xúc 🉐 có nghĩa là 'đạt được' hoặc 'có được'. Bạn có thể dùng nó khi bạn đã có được một thứ gì đó tốt.
Biểu tượng pháo bông lấp lánh được dùng để chúc mừng những dịp đặc biệt như sinh nhật hay tiệc tùng. Nó tạo ra một không khí lễ hội.
Đây là biểu tượng cảm xúc cây thường xanh, với lá xanh quanh năm. Nó thường được dùng khi nói về thiên nhiên, rừng rậm và không khí trong lành.
Biểu tượng cảm xúc 🉑 mang ý nghĩa tích cực, như "có thể" hoặc "được thôi". Bạn có thể dùng nó khi cho phép ai đó làm gì.
Đây là biểu tượng cảm xúc bánh quy may mắn, cho thấy một chiếc bánh quy được gấp lại với một mẩu giấy bên trong. Nó cho bạn biết vận may trong tương lai của mình.
Biểu tượng cảm xúc hoa anh đào này là một dấu hiệu vui mừng cho thấy mùa xuân đã đến. Đây là một loài hoa màu hồng xinh đẹp nở khi thời tiết trở nên ấm áp hơn.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một chiếc đồng hồ chỉ đúng 12 giờ. Nó có thể có nghĩa là 12 giờ trưa cho bữa trưa hoặc 12 giờ đêm khi ngày kết thúc.
Biểu tượng cảm xúc 🈴 mang ý nghĩa tích cực là "đạt", và có thể được dùng khi bạn đã vượt qua một kỳ thi.
Biểu tượng cảm xúc sushi đại diện cho món ăn ngon của Nhật Bản. Nó thường được sử dụng khi đi ăn ngoài với bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc 🈶 là chữ Hán '有' (yu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại". Nó chủ yếu được dùng với nghĩa "có tính phí", tức là bạn phải trả tiền.