Biểu tượng cảm xúc ℹ️ có nghĩa là 'Thông tin'. Nó được sử dụng khi truyền đạt thông tin quan trọng hoặc giải thích điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc tờ báo biểu thị tin tức mới hoặc thông tin. Nó được sử dụng khi nói về tin tức hoặc thông báo các sự thật quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc 🆕 có nghĩa là 'thứ gì đó mới'. Nó được dùng để thu hút sự chú ý của mọi người khi có thông tin mới hoặc một món đồ mới.
Biểu tượng cảm xúc này, với bàn tay ngửa lên, thể hiện tình huống hướng dẫn ai đó hoặc cung cấp thông tin. Nó giống như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?".
Biểu tượng cảm xúc thẻ nhận dạng đại diện cho một chiếc thẻ chứng minh bạn là ai, một thẻ ID. Đây là một giấy tờ quan trọng có chứa tên và ảnh của bạn.
Đây là một biểu tượng cảm xúc được dùng để đánh dấu các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Nó trông giống như nhiều tab dấu trang được xếp chồng lên nhau.
Biểu tượng bóng đèn 💡 là một biểu tượng kinh điển được sử dụng khi một "ý tưởng hay" nảy ra trong đầu. Nó thể hiện cảm giác đầu bạn lóe lên một tia sáng.
Đây là biểu tượng cảm xúc của một cuốn sách đang mở rộng. Nó có thể được dùng để biểu thị việc đọc, học tập hoặc kiến thức mới.
Đây là biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh, thể hiện dữ liệu một cách trực quan. Nó thường xuất hiện khi sắp xếp và trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một đồ thị có xu hướng đi lên, thể hiện sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Nó có thể được sử dụng khi các con số hoặc điểm số đang tăng lên.
Biểu tượng cảm xúc tờ báo cuộn tròn đại diện cho một tờ báo mới được giao. Nó được dùng để biểu thị những tin tức nóng hổi vừa ra lò.
Đây là biểu tượng cảm xúc bảng ghi nhớ, biểu thị một danh sách việc cần làm hoặc danh sách kiểm tra. Nó được sử dụng khi kiểm tra hoặc truyền đạt thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc 'không dây' đại diện cho tín hiệu Wi-Fi. Bạn có thể thấy biểu tượng này khi đang kết nối internet không dây.
Biểu tượng bàn tay ngửa được dùng khi bạn muốn xin một thứ gì đó hoặc vẫy gọi ai đó "lại đây".
Biểu tượng cảm xúc có góc bị gấp này đại diện cho một tài liệu hoặc tệp tin thông thường. Nó được dùng để chỉ những thứ như bài tập về nhà, báo cáo hoặc giấy tờ công việc.
Biểu tượng cảm xúc bảng hiệu là một tấm biển được dùng để bày tỏ quan điểm của một người. Bạn có thể thường thấy nó tại các cuộc biểu tình hoặc sự kiện cổ vũ.
Biểu tượng cảm xúc này, với hình ảnh một chồng nhiều cuốn sách, đại diện cho việc học tập hoặc đọc sách. Đây là một biểu tượng kinh điển của tri thức và sự học hỏi.
Biểu tượng kính lúp được sử dụng khi xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng thường được dùng như một nút "tìm kiếm".
Là một dấu chấm hỏi có viền trắng, nó làm cho câu hỏi có cảm giác nhẹ nhàng và dễ thương hơn. Nó phù hợp để thể hiện sự tò mò nhẹ.
Biểu tượng cảm xúc 'cuộn sách' biểu thị giấy cũ hoặc lịch sử. Nó rất phù hợp để kể những câu chuyện xưa hoặc truyền tải những tin tức quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'ID'. Thuật ngữ ID là viết tắt của 'identification' (nhận dạng) hoặc 'identity' (danh tính).
Biểu tượng cảm xúc mắt trong bong bóng lời nói có nghĩa là bạn đã "thấy" điều gì đó. Nó được dùng để chỉ ra rằng bạn là nhân chứng của một sự kiện hoặc tình huống.
Biểu tượng cảm xúc ngón trỏ trái chỉ xuống có nghĩa là "hãy xem nội dung ngay bên dưới." Nó được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó quan trọng.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình phong bì dùng để gửi thư, và nó biểu thị một tin nhắn hoặc thông tin mới. Nó cũng có thể được sử dụng khi có một thông báo quan trọng đến.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mắt xích đơn lẻ trong một sợi xích. Nó tượng trưng cho việc nối hoặc kết nối hai hay nhiều thứ lại với nhau.
Biểu tượng cảm xúc này, cho thấy một thư mục đang mở với tài liệu bên trong, đại diện cho việc kiểm tra hoặc làm việc với các tệp tin.
Biểu tượng cảm xúc vệ tinh cho thấy một cỗ máy quay quanh Trái Đất từ không gian. Hãy sử dụng nó khi nói về khoa học hoặc vũ trụ.
Biểu tượng cảm xúc với lòng bàn tay ngửa lên này dường như đang hỏi "Tôi có thể giúp gì cho bạn?". Nó gợi nhớ đến một nhân viên quầy thông tin.
Biểu tượng cảm xúc về một người đàn ông với lòng bàn tay ngửa lên này được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó. Nó mang lại cảm giác "Hãy nhìn xem".
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh mô tả việc gửi hoặc nhận tín hiệu từ xa. Nó thường được dùng để biểu thị các bản cập nhật hoặc thông tin mới.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cây bút chì đang viết vào sổ ghi nhớ, biểu thị hành động ghi chép lại điều gì đó. Nó được dùng khi học bài hoặc lập danh sách.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy có âm thanh nhỏ phát ra từ loa. Nó được sử dụng khi bạn cần giảm âm lượng hoặc để chỉ một trạng thái yên tĩnh.
Đây là đèn báo động từ xe cảnh sát hoặc xe cứu thương, được dùng để báo hiệu một tình huống khẩn cấp hoặc rất quan trọng. Nó là một tín hiệu đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
Biểu tượng cảm xúc đinh ghim được dùng để đánh dấu hoặc cố định một điều gì đó quan trọng. Hãy thử đặt nó trước một cuộc hẹn hoặc ghi chú mà bạn không nên quên.
Biểu tượng cảm xúc này trực tiếp cho thấy bạn đang "nhìn" vào thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng đơn giản để cho ai đó biết bạn đã thấy điều gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 'Cảnh báo' cho bạn biết có điều gì đó nguy hiểm hoặc bạn cần phải cẩn thận. Bạn cũng có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy tình huống bạn đang nhận một cuộc gọi hoặc tin nhắn trên điện thoại di động. Nó có thể được dùng với ý nghĩa "Tôi vừa nhận được cuộc gọi/tin nhắn!"
Biểu tượng cảm xúc hình chiếc chuông này biểu thị một "thông báo" hoặc "sự chú ý". Nó được dùng khi có tin nhắn mới đến hoặc để cảnh báo bạn về điều gì đó quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy các tấm chia chỉ mục thẻ, được dùng để phân loại nhiều loại thông tin khác nhau để dễ dàng tìm kiếm.
Đây là một biểu tượng cảm xúc đại diện cho một tài liệu hoặc tờ giấy có một góc hơi bị quăn. Nó có thể có nghĩa là một lá thư, một tài liệu, hoặc một bản ghi nhớ quan trọng.
Biểu tượng cảm xúc điện thoại di động có nghĩa là một cuộc gọi điện thoại hoặc một tin nhắn văn bản. Nó thường được dùng với ý nghĩa "liên lạc với ai đó".
Biểu tượng cảm xúc nhãn hiệu là một dấu hiệu cho thấy một cái tên là tên chính thức của một thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể. Nó được đính kèm với những cái tên được pháp luật bảo vệ.
Biểu tượng cảm xúc hình tròn màu lam đại diện cho một màu sắc mang lại cảm giác mát mẻ và ổn định. Nó được dùng để truyền tải một hình ảnh rộng lớn và yên bình, như bầu trời hay biển cả.
Đây là biểu tượng cảm xúc để chuyển điện thoại di động sang chế độ rung. Nó hữu ích ở những nơi yên tĩnh.
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ký hiệu dấu hoa thị (*) từ bàn phím. Bạn có thể dùng nó để nhấn mạnh thông tin quan trọng.