Biểu tượng cảm xúc 💵 tiền giấy đô la đại diện cho tờ tiền 'đô la', đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ. Đây là một trong những biểu tượng cảm xúc được sử dụng phổ biến nhất khi nói về tiền bạc.
Biểu tượng cảm xúc 💴 tiền giấy yên đại diện cho tờ tiền 'yên', đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Nó có thể được sử dụng khi lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật hoặc mua hàng hóa Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc 💰 túi tiền đại diện cho một chiếc túi chứa đầy tiền. Nó được dùng khi bạn trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền hoặc nhận được tiền thưởng.
Biểu tượng cảm xúc tiền có cánh thể hiện tiền bạc bay đi một cách nhanh chóng. Nó được dùng khi bạn đã tiêu quá nhiều tiền hoặc khi lương của bạn biến mất trong chớp mắt.
Biểu tượng cảm xúc ký hiệu đô la đậm biểu thị tiền bạc hoặc thanh toán. Hãy thử dùng nó khi nói về mua sắm hoặc giá cả.
Biểu tượng cảm xúc thẻ tín dụng đại diện cho việc thanh toán mọi thứ mà không cần tiền mặt. Bạn có thể sử dụng nó khi mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán tại nhà hàng.
Biểu tượng cảm xúc 🪙 đồng tiền đại diện cho tiền làm bằng kim loại. Nó chủ yếu được dùng để chỉ một khoản tiền nhỏ hoặc tiền lẻ.
Biểu tượng cảm xúc tiền giấy euro thể hiện loại tiền được sử dụng ở châu Âu. Nó có thể được dùng khi nói về việc đi du lịch hoặc mua sắm ở châu Âu.
Biểu tượng cảm xúc ATM cho bạn biết nơi có thể lấy tiền khi bạn cần tiền mặt. Bạn có thể thấy ký hiệu này ở các ngân hàng hoặc cửa hàng tiện lợi.
Biểu tượng cảm xúc tiền giấy bảng Anh đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về tiền bạc, sự giàu có hoặc kinh tế.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tòa nhà ngân hàng nơi bạn có thể gửi hoặc rút tiền. Nó được dùng khi nói về tiền bạc hoặc tài chính.
Với ký hiệu đô la ở mắt và chiếc lưỡi bằng tiền, biểu tượng cảm xúc này cho thấy trạng thái hoàn toàn bị ám ảnh bởi tiền bạc. Nó thể hiện một cách hài hước mong muốn "Tôi muốn trở nên giàu có".
Biểu tượng cảm xúc này, với hai lòng bàn tay hướng lên, tượng trưng cho việc nhận một thứ gì đó hoặc xin một thứ gì đó.
Đây là biểu tượng cảm xúc bao lì xì màu đỏ dùng để tặng tiền làm quà. Nó chủ yếu được trao đổi vào các ngày lễ như Tết Nguyên đán để chúc may mắn.
Biểu tượng cảm xúc biên nhận đại diện cho tờ giấy bạn nhận được sau khi mua một thứ gì đó hoặc tiêu tiền. Nó có thể được sử dụng khi nói về các khoản chi tiêu của bạn.
Biểu tượng cảm xúc đổi tiền được dùng khi đổi tiền của một quốc gia khác. Bạn có thể thấy nó khi đi du lịch hoặc tại ngân hàng.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một chiếc ví nhỏ xinh để đựng tiền xu và các vật dụng nhỏ khác. Bạn có thể dùng nó khi nói về tiền bạc hoặc mua sắm.
Cuốn sổ bìa vàng này thường có nghĩa là một cuốn sổ cái để ghi chép tiền bạc hoặc các danh sách quan trọng. Nó được sử dụng khi sắp xếp những việc quan trọng.
Đây là máy giật xèng bạn thường thấy ở sòng bạc, đại diện cho một trò chơi may rủi. Đó là một chiếc máy mà bạn kéo cần gạt và sẽ thắng nếu quay ra các biểu tượng trùng khớp.
Đây là biểu tượng cảm xúc 'bắn tim' có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Nó được dùng để thể hiện tình yêu hoặc lòng biết ơn và trở nên nổi tiếng nhờ được các thần tượng K-pop sử dụng.
Đây là biểu tượng cảm xúc đại diện cho 'Hwatu', một trò chơi bài truyền thống của Hàn Quốc. Nó thường được sử dụng khi chơi cùng gia đình hoặc bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc túi mua sắm đại diện cho khoảnh khắc vui vẻ sau khi mua sắm xong. Bạn có thể dùng nó khi đã mua được nhiều đồ hoặc đang chuẩn bị một món quà.
Biểu tượng cảm xúc 🈶 là chữ Hán '有' (yu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại". Nó chủ yếu được dùng với nghĩa "có tính phí", tức là bạn phải trả tiền.
Biểu tượng cảm xúc đá quý đại diện cho một viên ngọc lấp lánh, như kim cương. Nó được dùng để chỉ một thứ gì đó đắt tiền và quý giá.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc cặp tài liệu, được sử dụng khi đi làm ở văn phòng hoặc đi công tác. Nó thường được dùng trong các vấn đề liên quan đến công việc.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một cuộn giấy được sử dụng trong phòng tắm. Nó cũng được dùng để lau chùi hoặc dọn dẹp mọi thứ.
Biểu tượng cảm xúc xuồng cao tốc có nghĩa là một chiếc thuyền rất nhanh. Nó được dùng khi nói về những kỳ nghỉ hè thú vị hoặc các môn thể thao dưới nước.
Đây là biểu tượng cảm xúc thùng dầu, một loại thùng lớn để chứa dầu. Bạn có thể thấy nó khi nói về nhà máy, khu công nghiệp hoặc năng lượng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một trụ bơm nhiên liệu tại trạm xăng, dùng để đổ xăng cho ô tô. Bạn có thể sử dụng nó khi nói về việc lái xe hoặc các chuyến đi bằng ô tô.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc mũ lưỡi trai thông thường. Nó thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi bạn tập thể dục hoặc tụ tập với bạn bè.
Đây là một chiếc máy tính cũ gọi là bàn tính. Bạn tính toán các con số bằng cách di chuyển các hạt bằng tay.
Đây là biểu tượng cảm xúc về một biểu đồ có xu hướng đi lên, cho thấy một tình huống mà điều gì đó đang cải thiện hoặc phát triển. Bạn có thể sử dụng nó khi cổ phiếu hoặc điểm số của bạn tăng lên.
Đây là biểu tượng cảm xúc xe mua hàng, được dùng khi đi mua sắm ở siêu thị. Nó được dùng để thể hiện mong muốn mua một thứ gì đó.
Biểu tượng cảm xúc 🏷️ nhãn đại diện cho một chiếc thẻ ghi tên hoặc giá của một món đồ. Nó thường được sử dụng khi mua sắm hoặc sắp xếp đồ đạc.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cửa hàng bách hóa, một tòa nhà lớn tập trung nhiều cửa hàng. Bạn có thể sử dụng nó khi đi mua sắm.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'nơi nhận hành lý', nơi bạn lấy hành lý ký gửi của mình sau khi đến sân bay. Nó có hình một chiếc vali.
Biểu tượng cảm xúc thẻ nhận dạng đại diện cho một chiếc thẻ chứng minh bạn là ai, một thẻ ID. Đây là một giấy tờ quan trọng có chứa tên và ảnh của bạn.
Biểu tượng này đại diện cho chất rô trong các trò chơi bài. Nó trông giống một viên đá quý lấp lánh, có thể mang lại cảm giác quý giá.
Một biểu tượng cảm xúc cho thấy một ổ bánh mì mới nướng, nó gợi nhớ đến bữa sáng hoặc việc làm bánh mì kẹp.
Biểu tượng cảm xúc 🆓 là nút 'FREE' có nghĩa là 'miễn phí'. Nó được sử dụng trong các tình huống bạn không phải trả tiền.
Biểu tượng cảm xúc 🈚 là chữ Hán '無' (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có". Nó được dùng với nghĩa "miễn phí", tức là bạn không phải trả tiền.
Biểu tượng cảm xúc 🉐 có nghĩa là 'đạt được' hoặc 'có được'. Bạn có thể dùng nó khi bạn đã có được một thứ gì đó tốt.
Biểu tượng cảm xúc sổ ghi chép được sử dụng khi học tập hoặc ghi chú. Bạn có thể dùng nó khi nói về bài tập ở trường hoặc các cuộc hẹn quan trọng.
Biểu tượng chai sữa dưỡng da được dùng khi dưỡng ẩm cho da. Đây là một biểu tượng có thể đại diện cho nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau như sữa dưỡng thể, dầu gội, hoặc kem chống nắng.
Biểu tượng cảm xúc này là một chiếc túi xách xinh xắn để đựng các vật dụng cần thiết khi bạn ra ngoài. Nó được dùng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang hoặc mua sắm.