Biểu tượng hai thanh kiếm bắt chéo này biểu thị một trận chiến hoặc một cuộc đối đầu. Bạn có thể thường thấy nó trong các trò chơi hoặc trận đấu thể thao.
Biểu tượng cảm xúc dao găm đại diện cho một loại vũ khí ngắn, giống dao. Đây là một biểu tượng bạn có thể thường thấy trong các câu chuyện lịch sử, game giả tưởng và phim ảnh.
Biểu tượng cảm xúc 🆚 là viết tắt của 'versus', một ký hiệu được sử dụng khi hai thứ đang cạnh tranh hoặc được so sánh.
Biểu tượng cảm xúc người đấu kiếm cho thấy một người đang cầm kiếm và thi đấu trong một trận đấu thể thao. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về việc tập luyện hoặc một cuộc đấu tay đôi.
Các ký hiệu trên miệng được dùng để thể hiện những lời chửi thề trong truyện tranh. Hãy dùng nó khi bạn tức giận đến mức muốn chửi thề.
Biểu tượng cảm xúc này biểu thị một lời chửi thề rất thô lỗ và xúc phạm. Bạn không bao giờ nên sử dụng nó một cách bất cẩn.
Biểu tượng cảm xúc 🔪 dao làm bếp chủ yếu chỉ một con dao dùng để nấu ăn. Nó có thể tượng trưng cho một đầu bếp hoặc cho biết bạn đang 'trong lúc nấu nướng.'
Biểu tượng cảm xúc 👊 "nắm đấm" đại diện cho một cú cụng tay với bạn bè. Hãy dùng nó như một lời chào hoặc để thể hiện sự đồng ý.
Biểu tượng quả bom là hình ảnh đại diện cho một vụ nổ nguy hiểm. Đây là hình dạng kinh điển mà bạn thường thấy trong phim hoạt hình.
Biểu tượng cảm xúc Lửa thể hiện một ngọn lửa đang bùng cháy. Bạn có thể dùng nó khi nói về các tình huống cần đến lửa, như cắm trại hoặc nấu ăn.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy những người đang đấu vật và biểu thị một trận đấu thể thao. Bạn có thể dùng nó khi cổ vũ cho một sự kiện thể thao như Thế vận hội Olympic.
Đây là biểu tượng boomerang, vật sẽ bay trở lại khi bạn ném đi. Nó được dùng để chỉ tình huống mà hành động hoặc lời nói quay ngược lại tác động đến chính bạn.
Dấu hiệu chữ V là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chiến thắng hoặc hòa bình. Nó thể hiện một cử chỉ vui vẻ thường được sử dụng khi bạn có tâm trạng tốt hoặc khi chụp ảnh.
Đây là biểu tượng xuất hiện trong truyện tranh khi một nhân vật tức giận. Hãy dùng nó khi bạn không thích điều gì đó hoặc cảm thấy khó chịu.
Hình tam giác chỉ sang trái này có nghĩa là 'quay lại' hoặc 'trước đó'. Đây là một nút bạn thấy khi tua lại nhạc hoặc video.
Với đôi lông mày cau lại và miệng mím chặt, biểu tượng này cho thấy bạn đang tức giận hoặc có điều gì đó không hài lòng. Nó truyền tải rõ ràng cảm giác khó chịu.
Khuôn mặt hờn dỗi này là một biểu tượng cho thấy bạn đang cực kỳ tức giận. Gương mặt đỏ rực của nó khá nổi bật.
Biểu tượng cảm xúc mặt cười có sừng gợi nhớ đến một con quỷ tinh nghịch. Nó rất tuyệt để dùng khi bạn đang âm mưu một điều gì đó nghịch ngợm.
Biểu tượng này đại diện cho cảnh "BÙM!" trong truyện tranh khi có thứ gì đó va chạm hoặc phát nổ. Bạn có thể dùng nó khi giật mình.
Biểu tượng này cho thấy một cú đánh trúng thẳng vào trung tâm của mục tiêu. Nó được dùng để có nghĩa là bạn đã đạt được mục tiêu một cách chính xác hoặc đã thành công.
Biểu tượng cảm xúc cân thăng bằng là một công cụ để so sánh hai trọng lượng nhằm tìm ra sự cân bằng. Nó cũng tượng trưng cho sự công bằng và công lý.
Biểu tượng cảm xúc này là cảnh hai người phụ nữ trong một trận đấu vật. Nó biểu thị một cuộc thi đấu thể thao có sự tham gia của phụ nữ.
Biểu tượng này đại diện cho một nam siêu phản diện, kẻ thù của siêu anh hùng. Đây là một nhân vật luôn âm mưu những kế hoạch xấu xa.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'nguy hiểm' hoặc 'chất độc'. Biểu tượng này được tìm thấy trên các vật dụng nguy hiểm mà bạn không nên chạm vào.
Biểu tượng cái khiên có nghĩa là chặn hoặc che chắn cho một thứ gì đó. Nó được dùng khi bảo vệ điều gì đó khỏi nguy hiểm.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy ai đó đang la hét trong giận dữ. Đây là một bong bóng lời nói có gai nhọn thường thấy trong truyện tranh.
Biểu tượng 😤, với hơi phì ra từ mũi, được dùng khi bạn tức giận hoặc không hài lòng. Nó cho thấy một tình huống có điều gì đó không vừa ý bạn.
Biểu tượng siêu phản diện đại diện cho một nhân vật xấu xa trong phim hoặc truyện tranh. Nó có nghĩa là một kẻ phản diện có sức mạnh đặc biệt.
Đây là quân 'tốt' trong cờ vua. Nó đại diện cho quân cờ đông đảo và cơ bản nhất trên bàn cờ.
Biểu tượng cảm xúc "găng tay quyền anh" đại diện cho môn thể thao quyền anh. Nó có thể được sử dụng như một biểu tượng của sức mạnh và sự cạnh tranh.
Biểu tượng cảm xúc bích đại diện cho một trong bốn chất bài trong các trò chơi bài. Hãy dùng nó khi nói về trò chơi hoặc sự may rủi.
Một biểu tượng cảm xúc thể hiện hai mũi tên xoay tròn, có nghĩa là 'làm mới' hoặc 'lặp lại'.
Biểu tượng cảm xúc dây xích đại diện cho việc bị trói buộc vào một thứ gì đó hoặc một thứ gì đó rất mạnh mẽ. Nó thường được dùng để truyền tải một cảm giác có phần nặng nề.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy hai người đàn ông trong một trận đấu vật. Nó đại diện cho một môn thể thao mà họ thi đấu về sức mạnh.
Đây là một biểu tượng cảm xúc hình nút bấm có nghĩa là 'đã xác nhận' hoặc 'đã hoàn thành'. Nó được dùng khi bạn đã hoàn thành một công việc.
Biểu tượng này có nghĩa là nữ siêu phản diện. Nó tượng trưng cho một nhân vật phản diện nữ cản đường người hùng hoặc đẩy thế giới vào vòng nguy hiểm.
Biểu tượng cảm xúc mũ sắt quân đội đại diện cho chiếc mũ mà binh lính đội. Bạn có thể dùng nó khi nói về các chủ đề như quân đội hoặc chiến tranh.
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu đỏ đại diện cho một tín hiệu mạnh như 'dừng lại' hoặc 'nguy hiểm'.
Emoji này đại diện cho một ngọn núi lửa đang phun trào dung nham nóng bỏng. Bạn có thể dùng nó khi muốn thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.
Đây là nút 'phát' mà bạn nhấn để bắt đầu một video hoặc bản nhạc. Nó cũng có thể được dùng với ý nghĩa "Bắt đầu thôi!"
Nắm đấm giơ lên này có thể có nghĩa là "búa" trong trò oẳn tù tì, hoặc nó có thể được dùng để cổ vũ ai đó.
Biểu tượng cung tên tượng trưng cho việc hướng đến một mục tiêu. Đây là một biểu tượng tuyệt vời để sử dụng khi bạn có một mục tiêu mới.
Đây là biểu tượng cảm xúc bạn dùng khi muốn nghe lại toàn bộ danh sách phát nhạc từ đầu. Nó cho phép bạn lặp lại tất cả các bài hát.
Đây là biểu tượng cảm xúc quan tài, được dùng cho các đám tang. Nó tượng trưng cho cái chết nhưng cũng thường được sử dụng một cách đùa cợt.
Biểu tượng cảm xúc dấu gạch chéo có nghĩa là 'Không', 'Không chính xác' hoặc 'Cấm'. Nó được dùng để từ chối điều gì đó hoặc để đánh dấu điều gì đó là sai.