Đây là một emoji được tạo hình theo quần đảo Nhật Bản. Bạn có thể dùng nó khi nói về du lịch, văn hóa hay ẩm thực Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc cờ Nhật Bản được gọi là 'Hinomaru', và vòng tròn tượng trưng cho mặt trời mọc. Nó thường được sử dụng khi nói về du lịch hoặc ẩm thực ở Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc này, mô tả hai lá cờ Nhật Bản bắt chéo, được dùng cho các chủ đề liên quan đến Nhật Bản. Nó cũng có thể biểu thị một lễ kỷ niệm hoặc một dịp vui vẻ.
Biểu tượng cảm xúc 🏯 là hình ảnh một lâu đài truyền thống của Nhật Bản. Bạn có thể sử dụng nó khi nói về du lịch Nhật Bản hoặc lịch sử của nước này.
Kimono là một trang phục truyền thống tuyệt đẹp của Nhật Bản. Hãy dùng nó khi nói về văn hóa, lễ hội hoặc các dịp đặc biệt của Nhật Bản.
Đây là emoji về những con búp bê được trưng bày trong lễ hội 'Hinamatsuri' của Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa cầu chúc hạnh phúc cho các bé gái.
Biểu tượng cảm xúc hoa anh đào này là một dấu hiệu vui mừng cho thấy mùa xuân đã đến. Đây là một loài hoa màu hồng xinh đẹp nở khi thời tiết trở nên ấm áp hơn.
Biểu tượng cảm xúc sushi đại diện cho món ăn ngon của Nhật Bản. Nó thường được sử dụng khi đi ăn ngoài với bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một "torii", một chiếc cổng ở lối vào của một ngôi đền Thần đạo Nhật Bản. Nó tượng trưng cho lối vào một không gian thiêng liêng.
Đây là một emoji mô tả núi Phú Sĩ, ngọn núi nổi tiếng nhất ở Nhật Bản. Nó là một trong những hình ảnh đại diện tượng trưng cho Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc 💴 tiền giấy yên đại diện cho tờ tiền 'yên', đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Nó có thể được sử dụng khi lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật hoặc mua hàng hóa Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc 🈯 là chữ Hán '指' (ji), có nghĩa là "chỉ". Nó được dùng để biểu thị một chỗ ngồi hoặc một món đồ "được chỉ định" hoặc "được đặt trước".
Tòa nhà này là một biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho bưu điện Nhật Bản. Bạn có thể dùng nó khi gửi thư hoặc bưu kiện, hoặc khi nói về một chuyến đi đến Nhật Bản.
Đây là biểu tượng cảm xúc cho hộp cơm trưa kiểu Nhật, hay còn gọi là bento. Nó chứa nhiều món ăn kèm được sắp xếp đẹp mắt.
Đây là biểu tượng cảm xúc bát mì nóng hổi 🍜, bên trong đầy mì sợi. Hãy dùng nó khi bạn thèm một món mì nước nóng như ramen hay phở.
Biểu tượng cảm xúc đèn lồng đỏ này chủ yếu đại diện cho nhà hàng hoặc quán bar kiểu Nhật. Bạn có thể dùng nó khi đi ăn món ngon với bạn bè vào buổi tối.
Biểu tượng cảm xúc cơm nắm 🍙 đại diện cho một món ăn vặt phổ biến ở Hàn Quốc và Nhật Bản. Nó biểu thị một bữa ăn đơn giản khi bạn bận rộn.
Biểu tượng cảm xúc 🈁 đại diện cho 'koko' (ここ), có nghĩa là 'tại đây' trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng trên bản đồ và biển báo để chỉ vị trí hiện tại.
Emoji này tái hiện khung cảnh ngắm trăng (tsukimi) của người Nhật. Nó mô tả việc thưởng thức vẻ đẹp của vầng trăng trong một đêm thu.
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một bình và chén dùng cho "sake", một loại đồ uống có cồn truyền thống của Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng khi ăn đồ ăn Nhật.
Đây là biểu tượng cảm xúc quả địa cầu thể hiện các lục địa Châu Á và Châu Úc. Bạn có thể sử dụng nó khi nói về các quốc gia khác nhau trên thế giới.
Đây là biểu tượng cảm xúc chả cá có hoa văn xoắn màu hồng. Nó chủ yếu được tìm thấy trong món ramen hoặc udon của Nhật Bản.
Đây là emoji chuông gió phát ra âm thanh trong trẻo khi gió thổi. Nó được dùng để tượng trưng cho mùa hè hoặc một làn gió mát.
Emoji này đại diện cho 'kadomatsu', một vật trang trí năm mới của Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa cầu mong may mắn, tài lộc trong năm mới.
Biểu tượng cảm xúc này có ký tự tiếng Nhật 'sa' (サ). Ở Nhật Bản, nó được dùng như một cách viết tắt cho từ 'service' (dịch vụ).
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy ba chiếc bánh gạo tròn xiên trên một que. Nó được dùng để biểu thị một món tráng miệng ngọt ngào.
Đây là một biểu tượng cảm xúc có nghĩa là 'người mới bắt đầu'. Nó được dùng khi bạn đang bắt đầu một điều gì đó mới và vẫn còn thiếu kinh nghiệm.
Biểu tượng cảm xúc Tháp Tokyo thể hiện một địa danh nổi tiếng ở Nhật Bản. Nó được dùng khi nói về chuyến đi đến Tokyo hoặc về Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc 🈸 có nghĩa là "đơn xin". Nó được sử dụng khi yêu cầu một điều gì đó một cách trang trọng.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lá cờ của Trung Quốc, còn được gọi là 'Ngũ Tinh Hồng Kỳ'. Nó thường được sử dụng khi nói về ẩm thực, phim ảnh hoặc du lịch Trung Quốc.
Đây là biểu tượng cảm xúc cờ của Đài Loan, một hòn đảo ở Đông Á. Lá cờ được tạo thành từ ba màu xanh, trắng và đỏ.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho suối nước nóng hoặc nhà tắm công cộng với hơi nước ấm bốc lên. Nó được dùng để thể hiện cảm giác mệt mỏi hoặc mong muốn được nghỉ ngơi.
Đây là emoji cho 'cây điều ước' của Nhật Bản. Mọi người treo những mảnh giấy ghi điều ước của mình lên cành tre.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con quái vật đáng sợ của Nhật Bản được gọi là "Oni". Nó có đặc điểm là mặt đỏ, có sừng và răng nanh sắc nhọn.
Biểu tượng cảm xúc 🥢 đũa đại diện cho dụng cụ dùng để ăn các món ăn Đông Á, chẳng hạn như ở Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản. Bạn có thể sử dụng nó khi ăn mì ramen hoặc sushi.
Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Thái Lan, một điểm đến du lịch nổi tiếng ở Đông Nam Á. Hãy thử sử dụng nó khi ăn món Thái ngon hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi.
Biểu tượng cảm xúc 🈲 có nghĩa là "bị cấm". Bạn có thể dùng nó khi một hành động nào đó không được phép.
Biểu tượng cảm xúc 🈶 là chữ Hán '有' (yu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại". Nó chủ yếu được dùng với nghĩa "có tính phí", tức là bạn phải trả tiền.
Biểu tượng cảm xúc 🈴 mang ý nghĩa tích cực là "đạt", và có thể được dùng khi bạn đã vượt qua một kỳ thi.
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đúng' hoặc 'chính xác'. Hình tròn thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực.
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'Thái Cực Kỳ', quốc kỳ của Hàn Quốc. Bạn có thể sử dụng nó khi nói về Hàn Quốc hoặc văn hóa Hàn Quốc.
Đây là một thiết bị liên lạc cũ được gọi là máy nhắn tin. Nó là một vật dụng dùng để nhận các tin nhắn ngắn trước khi điện thoại di động ra đời.
Biểu tượng cảm xúc 🈵 là một ký tự Trung Quốc có nghĩa là 'đầy'. Nó được sử dụng khi một khách sạn không còn phòng trống hoặc bãi đậu xe đã đầy.
Đây là biểu tượng cảm xúc đại diện cho 'Hwatu', một trò chơi bài truyền thống của Hàn Quốc. Nó thường được sử dụng khi chơi cùng gia đình hoặc bạn bè.
Biểu tượng cảm xúc 🉑 mang ý nghĩa tích cực, như "có thể" hoặc "được thôi". Bạn có thể dùng nó khi cho phép ai đó làm gì.